Bảng xếp hạng

Shumen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 1 12 83.4 94.8 -11.4 9 8%
Chủ 6 1 5 82 91.7 -9.7 9 17%
Khách 7 0 7 84.6 97.4 -12.8 9 0%
trận gần đây 10 1 9 82.8 95.3 -12.5 10%
Academic Plovdiv
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 7 5 82.8 83.9 -1.1 3 58%
Chủ 7 6 1 85.9 80.7 5.2 2 86%
Khách 5 1 4 78.4 88.4 -10 6 20%
trận gần đây 10 6 4 83.6 83.9 -0.3 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Academic Plovdiv
91 - 77
Shumen
47
-
39
B
NBL
Shumen
88 - 80
Academic Plovdiv
47
-
45
T
NBL
Academic Plovdiv
89 - 85
Shumen
38
-
45
B
NBL
Academic Plovdiv
84 - 76
Shumen
43
-
33
B
NBL
Shumen
78 - 80
Academic Plovdiv
39
-
42
B
FC
Academic Plovdiv
70 - 63
Shumen
27
-
26
B
NBL
Academic Plovdiv
79 - 72
Shumen
33
-
39
B
NBL
Shumen
72 - 78
Academic Plovdiv
34
-
35
B
NBL
Academic Plovdiv
91 - 66
Shumen
41
-
38
B
NBL
Academic Plovdiv
79 - 66
Shumen
50
-
34
B

Tỷ số quá khứ   

Shumen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Balkan Botevgrad
103 - 76
Shumen
54
-
40
B
NBL
Shumen
108 - 118
Euroins Cherno More
51
-
52
B
NBL
Beroe
105 - 98
Shumen
42
-
57
B
NBL
Shumen
79 - 78
Levski
44
-
40
T
NBL
Minyor 2015
101 - 76
Shumen
48
-
40
B
NBL
Spartak Pleven
97 - 93
Shumen
51
-
48
B
NBL
Shumen
73 - 103
Rilski Sportist
31
-
53
B
NBL
Academic Plovdiv
91 - 77
Shumen
47
-
39
B
NBL
Shumen
67 - 68
Balkan Botevgrad
29
-
41
B
NBL
Euroins Cherno More
89 - 81
Shumen
40
-
37
B
Academic Plovdiv
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Academic Plovdiv
91 - 101
Balkan Botevgrad
42
-
51
B
NBL
Euroins Cherno More
91 - 90
Academic Plovdiv
34
-
44
B
NBL
Academic Plovdiv
79 - 77
Beroe
38
-
36
T
NBL
Levski
75 - 90
Academic Plovdiv
43
-
45
T
NBL
Academic Plovdiv
107 - 83
Minyor 2015
63
-
42
T
NBL
Academic Plovdiv
82 - 80
Spartak Pleven
38
-
41
T
NBL
Rilski Sportist
87 - 56
Academic Plovdiv
46
-
32
B
NBL
Academic Plovdiv
91 - 77
Shumen
47
-
39
T
NBL
Balkan Botevgrad
104 - 83
Academic Plovdiv
54
-
42
B
NBL
Academic Plovdiv
67 - 64
Euroins Cherno More
34
-
28
T

41.7%
48.6%
31.2%
33.7%
47.4%
58.2%
74.3%
68.4%
35.9
30.3
16.7
20.7
5.8
5.9
13
12.9