Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
25 26 22 29 6 51 108
28 24 27 23 16 52 118
- Shumen - Euroins Cherno More

Số liệu đội bóng

36/72(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
43/76(56.6%)
16/32(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
16/35(45.7%)
23/25(92.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/29(65.5%)
32
Tranh bóng bật bảng
49
23
Kiến tạo
27
7
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
2
23
Phạm lỗi
20
9
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/16(68.8%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/14(35.7%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/13(69.2%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
6
5
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/9(55.6%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/11(81.8%)
2
Tranh bóng bật bảng
9
1
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Williams M.
    Williams M.
    35
    8/16
    13/14
  • Chernokozhev T.
    Chernokozhev T.
    24
    8/9
    6/8
Board
  • Idowu O.
    Idowu O.
    11
    9
    2
  • Smith S.
    Smith S.
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Williams M.
    Williams M.
    7
    1
    41
  • Scott M.
    Scott M.
    13
    3
    36

Shumen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
41 8-16 6-11 13-14 3 7 4 -2 35
11 0-0 0-0 0-0 0 0 4 -2 0
38 4-10 3-8 1-2 4 0 4 -14 12
34 5-10 2-3 1-1 11 3 4 -1 13
24 3-9 1-3 4-4 1 5 3 -21 11
33 9-17 2-4 1-1 4 4 1 -7 21
25 5-10 0-1 3-3 5 1 3 +1 13
8 0-0 0-0 0-0 0 1 0 -2 0
4 1-3 1-2 0-0 1 2 0 +2 3
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0

Euroins Cherno More

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 1-3 0-1 0-0 3 5 2 -1 2
36 6-17 3-10 0-0 5 13 1 +16 15
36 7-12 4-4 3-6 7 3 3 +21 21
29 5-6 0-1 6-9 9 2 3 +11 16
20 4-4 0-0 1-3 7 0 3 0 9
27 7-14 6-12 0-0 2 3 2 -5 20
27 8-9 2-2 6-8 8 0 3 +14 24
13 3-6 0-2 2-2 3 0 2 -3 8
8 1-5 1-3 0-0 2 1 1 -7 3
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 +4 0