Bảng xếp hạng

Beroe
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 8 6 86.9 88.8 -1.9 4 57%
Chủ 7 4 3 92.1 93.9 -1.8 6 57%
Khách 7 4 3 81.7 83.7 -2 3 57%
trận gần đây 10 5 5 88.1 87.7 0.4 50%
Levski
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 2 11 74.8 85.6 -10.8 8 15%
Chủ 7 2 5 76.6 84 -7.4 8 29%
Khách 6 0 6 72.7 87.5 -14.8 8 0%
trận gần đây 10 1 9 72.9 86.4 -13.5 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Levski
58 - 66
Beroe
24
-
28
T
NBL
Beroe
70 - 115
Levski
40
-
55
B
NBL
Levski
90 - 59
Beroe
46
-
20
B
NBL
Levski
67 - 68
Beroe
34
-
31
T
NBL
Beroe
76 - 86
Levski
40
-
45
B
NBL
Levski
79 - 88
Beroe
32
-
45
T
BGCP
Levski
85 - 78
Beroe
45
-
34
B
NBL
Beroe
78 - 71
Levski
34
-
44
T
BIBL
Beroe
85 - 82
Levski
36
-
44
T
NBL
Levski
104 - 74
Beroe
56
-
38
B

Tỷ số quá khứ   

Beroe
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Beroe
115 - 90
Minyor 2015
55
-
40
T
NBL
Beroe
92 - 80
Spartak Pleven
45
-
45
T
NBL
Rilski Sportist
95 - 83
Beroe
53
-
48
B
NBL
Beroe
105 - 98
Shumen
42
-
57
T
NBL
Academic Plovdiv
79 - 77
Beroe
38
-
36
B
NBL
Beroe
106 - 110
Balkan Botevgrad
61
-
48
B
NBL
Beroe
76 - 95
Euroins Cherno More
43
-
54
B
NBL
Levski
58 - 66
Beroe
24
-
28
T
NBL
Minyor 2015
89 - 73
Beroe
46
-
47
B
NBL
Spartak Pleven
83 - 88
Beroe
44
-
45
T
Levski
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Levski
91 - 88
Minyor 2015
50
-
43
T
NBL
Spartak Pleven
87 - 60
Levski
44
-
36
B
NBL
Rilski Sportist
97 - 75
Levski
48
-
45
B
NBL
Shumen
79 - 78
Levski
44
-
40
B
NBL
Levski
75 - 90
Academic Plovdiv
43
-
45
B
NBL
Levski
71 - 83
Balkan Botevgrad
37
-
41
B
NBL
Euroins Cherno More
97 - 60
Levski
48
-
26
B
NBL
Levski
58 - 66
Beroe
24
-
28
B
NBL
Minyor 2015
81 - 80
Levski
38
-
38
B
NBL
Levski
81 - 96
Spartak Pleven
42
-
41
B

47.1%
41.3%
34.8%
27.2%
53.8%
49.1%
67.7%
62.3%
34
32.7
18.8
18.7
6.8
7
12.8
13.2