Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 21 30 16 36 82
13 17 25 22 30 77
- Euroins Cherno More - Rilski Sportist

Số liệu đội bóng

27/61(44.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/59(42.4%)
10/29(34.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/32(25.0%)
18/22(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/24(79.2%)
34
Tranh bóng bật bảng
38
17
Kiến tạo
18
6
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
1
24
Phạm lỗi
23
9
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/12(75.0%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
5
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/13(38.5%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
1
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Purvis R.
    Purvis R.
    22
    6/18
    7/7
  • Kostov C.
    Kostov C.
    19
    7/13
    3/4
Board
  • Florveus J.
    Florveus J.
    8
    4
    4
  • Planinic J.
    Planinic J.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Hadjirusev E.
    Hadjirusev E.
    5
    1
    20
  • Karamfilov D.
    Karamfilov D.
    7
    1
    30

Euroins Cherno More

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 2-5 1-3 1-2 0 5 4 +12 6
32 4-7 1-3 4-5 7 4 2 -3 13
31 3-13 2-6 3-4 4 3 4 -3 11
31 3-6 1-2 2-2 6 2 4 -6 9
22 5-7 0-0 1-2 8 1 2 +8 11
25 6-18 3-11 7-7 2 1 2 +8 22
24 3-5 2-3 0-0 5 0 3 0 8
5 0-0 0-0 0-0 1 1 1 +11 0
2 0-1 0-1 0-0 0 0 0 0 0
2 1-1 0-0 0-0 0 0 1 -2 2

Rilski Sportist

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 3-7 1-5 7-8 4 5 2 -2 14
30 2-6 0-3 3-3 4 7 4 +13 7
14 1-4 1-2 1-2 4 0 3 -7 4
5 0-2 0-2 0-0 0 0 0 -1 0
27 6-12 2-4 2-2 7 2 4 +5 16
30 7-13 2-8 3-4 4 1 1 0 19
22 4-7 1-3 1-2 2 1 1 -2 10
12 0-2 0-1 0-0 2 0 2 -10 0
11 2-4 1-3 1-1 2 2 5 -15 6
8 0-3 0-1 1-2 0 0 1 -11 1
4 0-0 0-0 0-0 1 0 0 +5 0