Bảng xếp hạng

Balkan Botevgrad
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 9 2 88.9 81.2 7.7 2 82%
Chủ 5 3 2 88 78.8 9.2 5 60%
Khách 6 6 0 89.7 83.2 6.5 1 100%
trận gần đây 10 9 1 88.7 80.1 8.6 90%
Shumen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 1 11 84 94.1 -10.1 9 8%
Chủ 6 1 5 82 91.7 -9.7 9 17%
Khách 6 0 6 86 96.5 -10.5 9 0%
trận gần đây 10 1 9 84.3 94.3 -10 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 10
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Shumen
67 - 68
Balkan Botevgrad
29
-
41
T
FC
Balkan Botevgrad
94 - 92
Shumen
39
-
54
T
NBL
Shumen
90 - 96
Balkan Botevgrad
45
-
45
T
NBL
Balkan Botevgrad
88 - 83
Shumen
40
-
39
T
FC
Balkan Botevgrad
86 - 81
Shumen
42
-
35
T
NBL
Shumen
89 - 105
Balkan Botevgrad
46
-
52
T
NBL
Balkan Botevgrad
109 - 80
Shumen
56
-
41
T
NBL
Shumen
63 - 88
Balkan Botevgrad
39
-
38
T
NBL
Shumen
67 - 73
Balkan Botevgrad
34
-
35
T
NBL
Balkan Botevgrad
112 - 76
Shumen
61
-
32
T

Tỷ số quá khứ   

Balkan Botevgrad
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Academic Plovdiv
91 - 101
Balkan Botevgrad
42
-
51
T
NBL
Balkan Botevgrad
95 - 78
Euroins Cherno More
50
-
41
T
NBL
Beroe
106 - 110
Balkan Botevgrad
61
-
48
T
NBL
Levski
71 - 83
Balkan Botevgrad
37
-
41
T
NBL
Balkan Botevgrad
82 - 65
Minyor 2015
43
-
31
T
FC
Rilski Sportist
69 - 81
Balkan Botevgrad
36
-
41
T
NBL
Spartak Pleven
89 - 96
Balkan Botevgrad
50
-
44
T
FIBA EUROPE CUP
Torpedo Kutaisi
93 - 92
Balkan Botevgrad
48
-
47
B
NBL
Balkan Botevgrad
68 - 76
Rilski Sportist
34
-
40
B
FIBA EUROPE CUP
BC Prievidza
83 - 59
Balkan Botevgrad
26
-
28
B
Shumen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Shumen
108 - 118
Euroins Cherno More
51
-
52
B
NBL
Beroe
105 - 98
Shumen
42
-
57
B
NBL
Shumen
79 - 78
Levski
44
-
40
T
NBL
Minyor 2015
101 - 76
Shumen
48
-
40
B
NBL
Spartak Pleven
97 - 93
Shumen
51
-
48
B
NBL
Shumen
73 - 103
Rilski Sportist
31
-
53
B
NBL
Academic Plovdiv
91 - 77
Shumen
47
-
39
B
NBL
Shumen
67 - 68
Balkan Botevgrad
29
-
41
B
NBL
Euroins Cherno More
89 - 81
Shumen
40
-
37
B
NBL
Shumen
91 - 93
Beroe
57
-
42
B

44.4%
42.6%
33.7%
29.6%
52.1%
49.8%
74.6%
72.2%
33.4
37.9
18.8
16.7
7.2
6
8.6
13.9