Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 29 24 21 50 95
18 23 17 20 41 78
- Balkan Botevgrad - Euroins Cherno More

Số liệu đội bóng

33/70(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/64(45.3%)
13/31(41.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/23(21.7%)
16/21(76.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/21(71.4%)
33
Tranh bóng bật bảng
41
21
Kiến tạo
14
5
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
22
Phạm lỗi
20
5
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/10(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
10
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jones C.
    Jones C.
    25
    8/14
    2/4
  • Stoyanov N.
    Stoyanov N.
    15
    3/6
    6/7
Board
  • Boyanov G.
    Boyanov G.
    7
    6
    1
  • Spirov I.
    Spirov I.
    8
    3
    5
Kiến tạo
  • Jones C.
    Jones C.
    6
    0
    36
  • Scott M.
    Scott M.
    5
    3
    27

Balkan Botevgrad

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 8-14 5-11 2-4 2 6 1 +12 25
27 4-6 2-3 6-7 3 4 4 +13 16
20 2-6 2-5 1-2 1 1 2 +8 7
25 6-14 1-6 0-0 7 1 1 +15 13
19 1-7 0-0 4-4 3 3 5 +17 6
24 2-9 0-1 1-2 1 4 1 -1 5
21 4-6 2-3 0-0 1 1 2 +27 10
13 1-1 0-0 0-0 1 1 2 +7 2
4 0-0 0-0 0-0 0 0 3 -7 0
4 1-2 1-1 0-0 0 0 1 -6 3

Euroins Cherno More

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 6-14 2-8 0-0 2 3 1 -14 14
28 3-6 1-3 6-7 5 1 2 -9 15
27 7-15 1-4 0-0 4 5 4 -14 15
24 4-10 0-2 5-6 8 0 3 -6 13
24 4-4 0-0 2-4 5 1 4 -8 10
16 1-5 0-3 1-2 1 3 2 -7 3
16 1-3 0-0 0-0 3 0 1 -12 2
10 0-0 0-0 0-0 0 1 0 +6 0