Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
31 22 22 20 53 95
17 31 9 26 48 83
- Rilski Sportist - Beroe

Số liệu đội bóng

38/80(47.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/59(45.8%)
5/24(20.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/24(37.5%)
18/30(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/37(64.9%)
48
Tranh bóng bật bảng
36
24
Kiến tạo
13
14
Cướp bóng
7
4
Chắn bóng trên không
5
28
Phạm lỗi
23
10
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
2
5
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/12(91.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/12(16.7%)
0/8(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
15
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
0
5
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
9
1
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/12(41.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Planinic J.
    Planinic J.
    22
    9/10
    4/6
  • Petkov V.
    Petkov V.
    17
    5/11
    3/4
Board
  • Planinic J.
    Planinic J.
    10
    6
    4
  • Reed B.
    Reed B.
    8
    4
    4
Kiến tạo
  • Karamfilov D.
    Karamfilov D.
    11
    2
    30
  • Rusev M.
    Rusev M.
    5
    3
    19

Rilski Sportist

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 4-8 0-2 2-3 6 11 4 +18 10
24 4-14 0-2 4-6 8 2 1 +13 12
22 4-9 0-3 0-0 1 1 3 +11 8
21 4-10 3-8 2-6 4 1 2 -1 13
23 9-10 0-0 4-6 10 3 4 +7 22
22 4-12 0-4 0-0 2 2 3 -5 8
18 2-6 0-3 2-4 2 1 4 +13 6
16 1-4 0-1 0-0 5 2 3 -2 2
16 2-4 0-0 3-4 8 0 3 +5 7
2 2-2 1-1 0-0 0 1 1 +4 5
1 1-1 0-0 0-0 0 0 0 -3 2

Beroe

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 5-11 4-7 3-4 2 4 1 -7 17
24 4-6 2-3 4-4 4 2 4 -4 14
14 0-2 0-0 0-3 2 0 4 -9 0
16 4-5 0-1 0-0 2 1 2 -6 8
27 6-11 0-0 4-10 8 0 1 -13 16
24 2-6 1-3 1-1 4 0 3 -13 6
20 1-9 1-7 2-2 1 1 3 -16 5
19 0-1 0-1 8-10 2 5 2 +4 8
12 2-5 0-1 0-1 4 0 2 -6 4
8 0-0 0-0 2-2 1 0 1 +7 2
1 1-1 1-1 0-0 0 0 0 +3 3