Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 19 30 13 44 87
17 19 11 13 36 60
- Spartak Pleven - Levski

Số liệu đội bóng

33/65(50.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/70(35.7%)
15/34(44.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/18(22.2%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/17(35.3%)
50
Tranh bóng bật bảng
40
19
Kiến tạo
12
7
Cướp bóng
8
9
Chắn bóng trên không
2
23
Phạm lỗi
14
13
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/7(28.6%)
15
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/19(21.1%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
15
1
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hollowell T.
    Hollowell T.
    20
    7/12
    0/0
  • Kadiev M.
    Kadiev M.
    18
    8/13
    0/3
Board
  • Rand A.
    Rand A.
    14
    13
    1
  • Marincheski D.
    Marincheski D.
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Hollowell T.
    Hollowell T.
    9
    0
    33
  • Kadiev M.
    Kadiev M.
    4
    1
    27

Spartak Pleven

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 7-12 6-9 0-0 5 9 3 +27 20
27 7-9 4-6 0-0 4 2 4 +21 18
21 3-3 0-0 1-2 6 0 3 +16 7
21 2-7 1-4 2-2 4 3 4 +14 7
22 7-9 1-2 0-0 14 2 2 +21 15
21 1-6 0-2 0-0 13 1 3 +18 2
19 2-3 2-3 2-2 0 0 1 +17 8
19 3-12 1-5 1-2 0 1 1 +12 8
4 1-1 0-0 0-0 1 0 1 -5 2
4 0-3 0-3 0-0 1 1 1 -5 0
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0

Levski

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 8-13 2-2 0-3 7 4 3 -13 18
27 2-9 0-3 0-0 4 2 2 -13 4
28 1-5 0-2 3-5 5 2 1 -25 5
15 3-6 0-3 0-4 2 1 1 -8 6
21 4-12 0-0 1-1 10 0 1 -14 9
32 3-15 1-6 2-4 4 2 1 -25 9
24 2-6 1-1 0-0 2 0 1 -15 5
18 2-6 0-0 0-0 2 1 3 -15 4
4 0-2 0-1 0-0 0 0 1 -7 0