Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 28 29 18 57 104
25 14 20 22 39 81
- Rilski Sportist - Minyor 2015

Số liệu đội bóng

36/63(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/66(39.4%)
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/26(34.6%)
25/32(78.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/37(64.9%)
49
Tranh bóng bật bảng
27
25
Kiến tạo
17
10
Cướp bóng
9
3
Chắn bóng trên không
1
28
Phạm lỗi
24
17
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
4
7
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
11/14(78.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/14(57.1%)
13
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
15
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Planinic J.
    Planinic J.
    15
    6/9
    3/4
  • Brinyuk B.
    Brinyuk B.
    21
    9/13
    1/2
Board
  • Planinic J.
    Planinic J.
    8
    8
    0
  • Brinyuk B.
    Brinyuk B.
    7
    3
    4
Kiến tạo
  • Karamfilov D.
    Karamfilov D.
    11
    3
    28
  • Toshkov L.
    Toshkov L.
    8
    1
    34

Rilski Sportist

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 3-4 0-0 6-7 3 11 3 +23 12
18 5-7 0-1 4-4 5 3 1 +27 14
23 3-4 1-2 1-1 5 1 1 +30 8
12 3-5 2-3 4-4 1 0 5 +12 12
22 6-9 0-0 3-4 8 3 4 +11 15
17 3-4 0-0 2-6 6 0 2 +12 8
16 4-9 0-1 2-2 6 2 3 -7 10
16 1-5 0-2 0-0 3 0 2 -7 2
16 2-7 2-7 0-0 3 4 1 -3 6
14 2-4 2-3 0-0 1 0 3 +14 6
11 3-4 0-0 3-4 1 1 3 -2 9
1 1-1 0-0 0-0 1 0 0 +5 2

Minyor 2015

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 3-12 1-5 6-7 6 8 3 -17 13
32 5-16 2-6 8-13 4 1 4 -14 20
19 0-4 0-1 2-2 0 0 1 -21 2
32 9-13 2-2 1-2 7 0 5 -20 21
27 3-7 2-4 2-4 4 2 4 -15 10
29 3-11 1-6 4-7 1 5 5 -5 11
13 1-2 1-1 0-0 2 0 1 -12 3
7 0-0 0-0 1-2 0 1 1 -9 1
2 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -2 0