Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 15 29 34 42 105
27 30 23 18 57 98
- Beroe - Shumen

Số liệu đội bóng

37/77(48.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/81(46.9%)
10/26(38.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/24(41.7%)
21/31(67.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/14(85.7%)
41
Tranh bóng bật bảng
42
23
Kiến tạo
24
7
Cướp bóng
3
4
Chắn bóng trên không
3
17
Phạm lỗi
22
8
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/22(54.5%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
13
8
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/11(81.8%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
8
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
0
3
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/22(36.4%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Walker A.
    Walker A.
    28
    10/21
    5/6
  • Idowu O.
    Idowu O.
    18
    9/16
    0/0
Board
  • Walker A.
    Walker A.
    10
    6
    4
  • Idowu O.
    Idowu O.
    11
    6
    5
Kiến tạo
  • Dye K.
    Dye K.
    10
    0
    34
  • Smile
    Smile
    9
    0
    26

Beroe

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 5-14 5-8 1-1 2 3 3 +10 18
25 3-6 1-4 6-7 5 2 1 +14 13
34 8-14 1-3 2-2 3 10 3 +14 19
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0
36 10-21 3-9 5-6 10 1 2 +16 28
22 6-12 0-1 4-11 10 4 4 +11 16
18 1-4 0-0 2-2 3 3 2 -12 4
10 0-2 0-0 1-2 3 0 1 -14 1
7 2-3 0-1 0-0 2 0 0 +2 4
3 1-1 0-0 0-0 0 0 0 -8 2

Shumen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 5-10 0-3 2-2 3 0 2 -12 12
24 3-4 2-3 1-1 1 1 1 -17 9
31 4-16 0-3 6-6 9 1 3 -14 14
26 2-7 0-1 1-2 4 9 3 -7 5
25 9-16 0-0 0-0 11 1 4 -10 18
25 5-13 4-8 1-1 3 0 3 +11 15
20 5-8 4-6 0-0 6 3 5 +15 14
19 5-7 0-0 1-2 0 8 1 -1 11