Bảng xếp hạng
Academic Plovdiv
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 3 | 76.6 | 82.9 | -6.3 | 4 | 57% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 81 | 76 | 5 | 1 | 100% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 70.7 | 92 | -21.3 | 6 | 0% |
trận gần đây | 7 | 4 | 3 | 76.6 | 82.9 | -6.3 | 57% |
Minyor 2015
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 3 | 80.9 | 79.9 | 1 | 5 | 57% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 84 | 78.5 | 5.5 | 3 | 75% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 76.7 | 81.7 | -5 | 5 | 33% |
trận gần đây | 7 | 4 | 3 | 80.9 | 79.9 | 1 | 57% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Academic Plovdiv
81
-
78
Minyor 2015
43
-
31
T
NBL
Minyor 2015
84
-
88
Academic Plovdiv
43
-
42
T
NBL
Academic Plovdiv
90
-
72
Minyor 2015
50
-
32
T
NBL
Minyor 2015
93
-
83
Academic Plovdiv
39
-
39
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Academic Plovdiv
82
-
80
Spartak Pleven
38
-
41
T
NBL
Rilski Sportist
87
-
56
Academic Plovdiv
46
-
32
B
NBL
Academic Plovdiv
91
-
77
Shumen
47
-
39
T
NBL
Balkan Botevgrad
104
-
83
Academic Plovdiv
54
-
42
B
NBL
Academic Plovdiv
67
-
64
Euroins Cherno More
34
-
28
T
NBL
Beroe
85
-
73
Academic Plovdiv
47
-
35
B
NBL
Academic Plovdiv
84
-
83
Levski
48
-
44
T
NBL
Academic Plovdiv
125
-
92
Beroe
73
-
48
T
NBL
Academic Plovdiv
81
-
78
Minyor 2015
43
-
31
T
NBL
Academic Plovdiv
74
-
72
Tundja Yambol
43
-
38
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Balkan Botevgrad
82
-
65
Minyor 2015
43
-
31
B
NBL
Minyor 2015
91
-
74
Euroins Cherno More
49
-
42
T
NBL
Minyor 2015
89
-
73
Beroe
46
-
47
T
NBL
Minyor 2015
81
-
80
Levski
38
-
38
T
NBL
Spartak Pleven
89
-
75
Minyor 2015
39
-
36
B
NBL
Minyor 2015
75
-
87
Rilski Sportist
40
-
43
B
NBL
Shumen
74
-
90
Minyor 2015
31
-
47
T
FC
Mladost SP
78
-
65
Minyor 2015
39
-
36
B
NBL
Levski
84
-
83
Minyor 2015
41
-
49
B
NBL
Academic Plovdiv
81
-
78
Minyor 2015
43
-
31
B