Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 21 21 32 48 101
22 18 21 15 40 76
- Minyor 2015 - Shumen

Số liệu đội bóng

37/76(48.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/72(33.3%)
9/32(28.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/19(21.1%)
18/25(72.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/30(80.0%)
46
Tranh bóng bật bảng
47
25
Kiến tạo
14
8
Cướp bóng
4
8
Chắn bóng trên không
0
20
Phạm lỗi
21
7
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/22(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
14
8
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
3
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/15(26.7%)
0/8(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/12(83.3%)
14
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/21(33.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/21(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
4
6
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Mladenov B.
    Mladenov B.
    27
    11/22
    3/5
  • Williams M.
    Williams M.
    22
    6/17
    8/11
Board
  • Brinyuk B.
    Brinyuk B.
    14
    7
    7
  • Williams M.
    Williams M.
    8
    3
    5
Kiến tạo
  • Toshkov L.
    Toshkov L.
    9
    3
    28
  • Williams M.
    Williams M.
    5
    1
    32

Minyor 2015

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 11-22 2-10 3-5 13 6 4 +22 27
28 5-13 2-7 1-2 1 9 2 +27 13
25 3-6 1-4 2-2 3 3 3 +2 9
36 5-8 2-4 4-4 5 2 2 +23 16
35 9-15 0-1 1-2 14 2 2 +18 19
22 0-5 0-2 7-8 3 2 3 +14 7
4 0-1 0-1 0-2 0 0 0 +7 0
4 1-2 0-1 0-0 2 0 3 0 2
2 1-1 1-1 0-0 1 0 1 +6 3
2 2-3 1-1 0-0 0 1 0 +6 5

Shumen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 6-17 2-6 8-11 8 5 3 -19 22
33 2-5 1-3 4-4 8 2 3 -13 9
32 6-10 0-0 5-6 7 1 4 -17 17
31 2-11 1-3 0-0 6 1 2 -16 5
19 3-8 0-4 0-1 1 3 1 -11 6
21 2-5 0-1 2-2 8 2 1 -11 6
15 2-13 0-2 3-4 5 0 5 -8 7
6 1-1 0-0 0-0 0 0 1 -9 2
3 0-1 0-0 2-2 0 0 0 -9 2
2 0-1 0-0 0-0 0 0 1 -6 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -6 0