Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
30 31 20 15 10 61 106
25 23 18 30 14 48 110
- Beroe - Balkan Botevgrad

Số liệu đội bóng

39/73(53.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
41/79(51.9%)
13/30(43.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/36(33.3%)
15/25(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/20(80.0%)
35
Tranh bóng bật bảng
39
27
Kiến tạo
22
5
Cướp bóng
8
4
Chắn bóng trên không
2
22
Phạm lỗi
22
14
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/14(71.4%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/22(36.4%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/9(0.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
10
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/7(57.1%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
3
Tranh bóng bật bảng
4
2
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
2
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Walker A.
    Walker A.
    46
    16/25
    8/9
  • Jones C.
    Jones C.
    37
    14/29
    3/4
Board
  • Walker A.
    Walker A.
    8
    6
    2
  • Boyanov G.
    Boyanov G.
    13
    10
    3
Kiến tạo
  • Dye K.
    Dye K.
    7
    3
    41
  • Toshkov K.
    Toshkov K.
    7
    3
    39

Beroe

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 5-13 2-7 1-2 5 1 3 -7 13
31 1-8 1-6 0-0 3 5 4 -10 3
41 7-12 2-3 1-2 3 7 4 -5 17
42 16-25 6-11 8-9 8 4 3 -2 46
30 3-5 0-0 2-4 6 2 4 -9 8
22 4-5 2-3 1-4 4 6 3 +8 11
14 3-3 0-0 1-2 2 1 0 +3 7
8 0-2 0-0 1-2 0 1 0 +2 1

Balkan Botevgrad

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 1-5 1-4 5-7 3 7 1 +4 8
38 14-29 6-14 3-4 2 6 2 +9 37
21 2-6 0-3 0-0 0 2 2 -2 4
37 13-17 5-9 6-7 13 2 4 +9 37
28 7-10 0-0 2-2 3 1 4 +3 16
24 1-4 0-2 0-0 6 1 2 +6 2
19 3-4 0-0 0-0 9 2 3 +1 6
11 0-2 0-2 0-0 1 1 2 -5 0
3 0-2 0-2 0-0 0 0 2 -5 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0