Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 29 22 10 44 76
24 20 19 8 44 71
- Spartak Pleven - Rilski Sportist

Số liệu đội bóng

27/67(40.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/62(38.7%)
12/36(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/30(16.7%)
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/23(78.3%)
41
Tranh bóng bật bảng
38
16
Kiến tạo
11
5
Cướp bóng
11
2
Chắn bóng trên không
2
24
Phạm lỗi
18
15
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/12(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/13(15.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/16(18.8%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/13(7.7%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Rand A.
    Rand A.
    15
    5/8
    2/3
  • Arnett A.
    Arnett A.
    16
    8/17
    0/1
Board
  • Minkov K.
    Minkov K.
    8
    5
    3
  • Session J.
    Session J.
    8
    2
    6
Kiến tạo
  • Hollowell T.
    Hollowell T.
    5
    4
    31
  • Planinic J.
    Planinic J.
    4
    1
    14

Spartak Pleven

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 3-13 3-11 0-0 3 5 3 -7 9
23 3-8 1-5 3-4 7 5 3 +15 10
32 3-11 2-5 2-2 2 0 2 -1 10
23 3-5 0-1 0-1 8 1 5 -11 6
21 5-8 3-5 2-3 4 1 4 +11 15
26 2-3 0-0 2-2 7 2 1 -3 8
25 6-13 2-6 1-1 2 2 3 +2 15
11 0-3 0-2 0-0 1 0 0 +13 0
5 1-2 1-1 0-0 0 0 3 +6 3

Rilski Sportist

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 8-17 0-6 0-1 5 2 2 +3 16
27 5-10 3-7 1-2 4 0 1 +8 14
17 0-1 0-1 2-2 3 1 2 +2 2
16 2-5 0-2 3-3 3 1 1 +5 7
14 1-4 0-0 2-2 3 4 0 +5 4
25 3-4 0-0 3-6 8 1 4 -10 9
24 2-11 1-8 5-5 4 1 2 -11 10
23 1-5 1-4 0-0 3 0 2 -10 3
11 2-5 0-2 2-2 0 1 4 -7 6
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -10 0