Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 34 25 23 59 107
26 19 21 16 45 82
- Euroins Cherno More - Minyor 2015

Số liệu đội bóng

37/71(52.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/64(42.2%)
13/32(40.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/28(32.1%)
20/24(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/25(76.0%)
43
Tranh bóng bật bảng
30
25
Kiến tạo
17
7
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
3
20
Phạm lỗi
23
15
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
10/10(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
4
5
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
6
7
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Stoyanov N.
    Stoyanov N.
    25
    8/13
    5/5
  • Mladenov B.
    Mladenov B.
    24
    6/16
    9/10
Board
  • Florveus J.
    Florveus J.
    10
    6
    4
  • Toshkov L.
    Toshkov L.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Hadjirusev E.
    Hadjirusev E.
    7
    3
    20
  • Toshkov L.
    Toshkov L.
    14
    3
    38

Euroins Cherno More

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 8-13 4-7 5-5 3 5 3 +15 25
26 5-9 2-5 2-2 2 5 4 +7 14
25 7-8 1-1 0-0 8 3 1 +19 15
8 0-3 0-2 0-0 0 0 1 -3 0
27 4-5 0-0 7-8 10 1 0 +22 15
22 4-10 4-9 0-0 3 2 1 +17 12
20 3-7 0-2 3-5 3 7 4 +23 9
15 3-9 1-5 1-2 5 1 2 +13 8
14 2-2 0-0 2-2 1 0 4 +4 6
10 1-3 1-1 0-0 4 1 0 +9 3
2 0-2 0-0 0-0 0 0 0 -1 0

Minyor 2015

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 6-11 1-6 7-11 8 14 2 -25 20
31 6-16 3-9 9-10 6 1 5 -14 24
29 4-9 2-4 0-0 5 2 3 -6 10
21 1-3 1-2 0-0 0 0 5 -21 3
21 2-7 1-2 3-4 3 0 5 -10 8
32 6-14 0-2 0-0 5 0 0 -18 12
16 2-3 1-2 0-0 0 0 3 -22 5
6 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -9 0