Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 22 23 20 44 87
27 22 19 29 49 97
- Academic Plovdiv - Rilski Sportist

Số liệu đội bóng

27/61(44.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/68(52.9%)
9/30(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/23(17.4%)
24/31(77.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/26(80.8%)
27
Tranh bóng bật bảng
44
18
Kiến tạo
23
6
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
3
24
Phạm lỗi
24
9
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
2
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/21(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/12(83.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
15
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
9
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Vrbica M.
    Vrbica M.
    21
    6/12
    6/6
  • Planinic J.
    Planinic J.
    20
    10/15
    0/0
Board
  • Williams D.
    Williams D.
    11
    10
    1
  • Planinic J.
    Planinic J.
    11
    8
    3
Kiến tạo
  • Bachev V.
    Bachev V.
    5
    4
    27
  • Karamfilov D.
    Karamfilov D.
    10
    1
    23

Academic Plovdiv

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 1-7 1-6 3-4 2 5 3 -13 6
22 1-4 0-3 3-3 2 2 1 -10 5
38 5-6 1-1 6-10 11 4 4 -9 17
33 6-12 3-6 6-6 4 4 3 -14 21
15 5-9 0-2 1-2 2 1 5 -6 11
26 1-6 1-5 4-5 1 1 3 -9 7
25 8-15 3-7 1-1 3 1 2 +5 20
6 0-0 0-0 0-0 0 0 1 +2 0
4 0-2 0-0 0-0 0 0 2 +4 0

Rilski Sportist

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 2-8 0-5 8-8 10 2 1 +24 12
23 3-6 1-3 3-4 0 10 4 +20 10
19 3-6 0-2 4-4 3 2 2 -7 10
6 1-1 1-1 0-0 0 1 1 +4 3
31 10-15 0-2 0-0 11 2 5 +19 20
28 7-11 0-1 1-4 9 1 3 +8 15
26 4-8 0-4 5-6 5 4 1 +5 13
17 5-9 2-3 0-0 0 0 3 -14 12
17 1-4 0-2 0-0 0 1 3 -9 2