Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 30 32 28 55 115
21 19 29 21 40 90
- Beroe - Minyor 2015

Số liệu đội bóng

45/75(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/68(50.0%)
7/23(30.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/25(32.0%)
18/23(78.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/21(66.7%)
43
Tranh bóng bật bảng
28
28
Kiến tạo
24
7
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
4
22
Phạm lỗi
21
8
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/12(66.7%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/20(65.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/23(39.1%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/11(45.5%)
17
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
9
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/19(68.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
4
10
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Petkov V.
    Petkov V.
    20
    6/14
    5/6
  • Brinyuk B.
    Brinyuk B.
    26
    11/14
    4/4
Board
  • Reed B.
    Reed B.
    8
    6
    2
  • Mladenov B.
    Mladenov B.
    8
    8
    0
Kiến tạo
  • Dye K.
    Dye K.
    9
    1
    24
  • Mladenov B.
    Mladenov B.
    8
    2
    37

Beroe

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 6-14 3-8 5-6 4 8 1 +24 20
20 7-9 1-2 2-2 3 0 0 +4 17
24 4-7 1-4 0-0 7 9 2 +16 9
27 8-13 0-0 2-4 8 3 4 +18 18
24 4-7 0-3 4-5 6 1 1 +12 12
19 5-7 1-2 2-2 3 3 4 +21 13
15 4-6 0-1 1-2 4 0 3 +13 9
15 3-7 1-3 1-1 1 3 3 +9 8
12 4-4 0-0 1-1 3 0 4 +7 9
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -4 0
1 0-1 0-0 0-0 2 1 0 +5 0

Minyor 2015

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 8-20 2-9 3-4 8 8 2 -29 21
31 5-12 3-5 3-5 2 8 3 -16 16
26 1-6 0-3 0-0 2 3 3 -3 2
32 5-10 2-6 3-4 6 2 3 -14 15
30 11-14 0-1 4-4 4 1 5 -23 26
19 0-1 0-0 0-2 4 1 1 -18 0
12 2-3 0-0 1-2 2 0 3 -9 5
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0
3 2-2 1-1 0-0 0 1 0 -4 5
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -8 0