Bảng xếp hạng

Shumen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 0 4 84.2 92 -7.8 9 0%
Chủ 2 0 2 82.5 91.5 -9 9 0%
Khách 2 0 2 86 92.5 -6.5 9 0%
trận gần đây 4 0 4 84.2 92 -7.8 0%
Balkan Botevgrad
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 2 1 91.7 83.3 8.4 4 67%
Chủ 2 1 1 97.5 87.5 10 5 50%
Khách 1 1 0 80 75 5 4 100%
trận gần đây 3 2 1 91.7 83.3 8.4 67%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 10
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Balkan Botevgrad
94 - 92
Shumen
39
-
54
B
NBL
Shumen
90 - 96
Balkan Botevgrad
45
-
45
B
NBL
Balkan Botevgrad
88 - 83
Shumen
40
-
39
B
FC
Balkan Botevgrad
86 - 81
Shumen
42
-
35
B
NBL
Shumen
89 - 105
Balkan Botevgrad
46
-
52
B
NBL
Balkan Botevgrad
109 - 80
Shumen
56
-
41
B
NBL
Shumen
63 - 88
Balkan Botevgrad
39
-
38
B
NBL
Shumen
67 - 73
Balkan Botevgrad
34
-
35
B
NBL
Balkan Botevgrad
112 - 76
Shumen
61
-
32
B
NBL
Shumen
54 - 80
Balkan Botevgrad
31
-
50
B

Tỷ số quá khứ   

Shumen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Euroins Cherno More
89 - 81
Shumen
40
-
37
B
NBL
Shumen
91 - 93
Beroe
57
-
42
B
NBL
Levski
96 - 91
Shumen
48
-
40
B
NBL
Shumen
74 - 90
Minyor 2015
31
-
47
B
FC
Balkan Botevgrad
94 - 92
Shumen
39
-
54
B
NBL
Shumen
67 - 96
Rilski Sportist
35
-
52
B
NBL
Rilski Sportist
113 - 60
Shumen
59
-
32
B
NBL
Shumen
84 - 71
Tundja Yambol
46
-
32
T
NBL
Beroe
81 - 123
Shumen
42
-
54
T
NBL
Shumen
89 - 67
Levski
49
-
32
T
Balkan Botevgrad
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Balkan Botevgrad
62 - 93
Bilbao
32
-
47
B
NBL
Balkan Botevgrad
104 - 83
Academic Plovdiv
54
-
42
T
FIBA EUROPE CUP
Balkan Botevgrad
78 - 86
Torpedo Kutaisi
36
-
28
B
FIBA EUROPE CUP
Balkan Botevgrad
70 - 89
BC Prievidza
28
-
49
B
NBL
Euroins Cherno More
75 - 80
Balkan Botevgrad
31
-
40
T
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
95 - 55
Balkan Botevgrad
44
-
29
B
NBL
Balkan Botevgrad
91 - 92
Beroe
43
-
45
B
FC
Balkan Botevgrad
94 - 92
Shumen
39
-
54
T
FC
Beroe
68 - 81
Balkan Botevgrad
26
-
44
T
FC
Balkan Botevgrad
88 - 75
AEL
47
-
46
T

46.1%
44.4%
28.6%
29.8%
56.1%
56.7%
58.4%
72.1%
37.8
26.6
17.6
15.1
8.7
7.6
15.6
10.2