Bảng xếp hạng

Minyor 2015
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 1 2 80 83.3 -3.3 6 33%
Chủ 1 0 1 75 87 -12 8 0%
Khách 2 1 1 82.5 81.5 1 5 50%
trận gần đây 3 1 2 80 83.3 -3.3 33%
Levski
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 1 3 81 86.2 -5.2 8 25%
Chủ 3 1 2 80.3 87 -6.7 7 33%
Khách 1 0 1 83 84 -1 8 0%
trận gần đây 4 1 3 81 86.2 -5.2 25%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Levski
84 - 83
Minyor 2015
41
-
49
B
NBL
Minyor 2015
71 - 72
Levski
28
-
36
B
NBL
Minyor 2015
59 - 60
Levski
22
-
26
B
NBL
Levski
73 - 78
Minyor 2015
35
-
38
T

Tỷ số quá khứ   

Minyor 2015
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Spartak Pleven
89 - 75
Minyor 2015
39
-
36
B
NBL
Minyor 2015
75 - 87
Rilski Sportist
40
-
43
B
NBL
Shumen
74 - 90
Minyor 2015
31
-
47
T
FC
Mladost SP
78 - 65
Minyor 2015
39
-
36
B
NBL
Levski
84 - 83
Minyor 2015
41
-
49
B
NBL
Academic Plovdiv
81 - 78
Minyor 2015
43
-
31
B
NBL
Beroe
66 - 113
Minyor 2015
32
-
53
T
NBL
Minyor 2015
91 - 68
Tundja Yambol
35
-
36
T
NBL
Minyor 2015
97 - 87
Shumen
39
-
49
T
NBL
Minyor 2015
71 - 72
Levski
28
-
36
B
Levski
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Levski
81 - 96
Spartak Pleven
42
-
41
B
NBL
Levski
64 - 74
Rilski Sportist
40
-
44
B
NBL
Levski
96 - 91
Shumen
48
-
40
T
NBL
Academic Plovdiv
84 - 83
Levski
48
-
44
B
NBL
Levski
74 - 88
Chernomorets
40
-
51
B
NBL
Chernomorets
73 - 59
Levski
44
-
29
B
NBL
Levski
84 - 83
Minyor 2015
41
-
49
T
NBL
Levski
88 - 79
Tundja Yambol
42
-
38
T
NBL
Shumen
89 - 67
Levski
49
-
32
B
NBL
Beroe
70 - 115
Levski
40
-
55
T

44.4%
45%
32.4%
33.5%
51.5%
52.4%
68.8%
60.8%
37
31.4
20.6
21.1
8
9.1
12.9
12.7