Bảng xếp hạng
Spartak Pleven
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 4 | 87 | 87 | 0 | 6 | 43% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 87 | 86.3 | 0.7 | 7 | 33% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 87 | 87.5 | -0.5 | 4 | 50% |
trận gần đây | 7 | 3 | 4 | 87 | 87 | 0 | 43% |
Shumen
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 7 | 79.1 | 90 | -10.9 | 9 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 4 | 76.2 | 88.5 | -12.3 | 9 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 83 | 92 | -9 | 9 | 0% |
trận gần đây | 7 | 0 | 7 | 79.1 | 90 | -10.9 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Spartak Pleven
89
-
86
Shumen
41
-
42
T
NBL
Shumen
95
-
101
Spartak Pleven
43
-
39
T
NBL
Spartak Pleven
104
-
81
Shumen
52
-
39
T
NBL
Spartak Pleven
81
-
67
Shumen
40
-
35
T
NBL
Shumen
86
-
79
Spartak Pleven
50
-
34
B
NBL
Spartak Pleven
92
-
76
Shumen
43
-
43
T
NBL
Spartak Pleven
100
-
74
Shumen
47
-
32
T
NBL
Shumen
71
-
84
Spartak Pleven
31
-
48
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Academic Plovdiv
82
-
80
Spartak Pleven
38
-
41
B
ENBL
Spartak Pleven
75
-
85
Tartu Rock
35
-
52
B
NBL
Spartak Pleven
89
-
96
Balkan Botevgrad
50
-
44
B
NBL
Euroins Cherno More
88
-
91
Spartak Pleven
44
-
47
T
NBL
Spartak Pleven
83
-
88
Beroe
44
-
45
B
NBL
Levski
81
-
96
Spartak Pleven
42
-
41
T
ENBL
Eagles
75
-
61
Spartak Pleven
36
-
31
B
NBL
Spartak Pleven
89
-
75
Minyor 2015
39
-
36
T
NBL
Rilski Sportist
99
-
81
Spartak Pleven
55
-
35
B
FC
BK Opava
83
-
68
Spartak Pleven
39
-
26
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Shumen
73
-
103
Rilski Sportist
31
-
53
B
NBL
Academic Plovdiv
91
-
77
Shumen
47
-
39
B
NBL
Shumen
67
-
68
Balkan Botevgrad
29
-
41
B
NBL
Euroins Cherno More
89
-
81
Shumen
40
-
37
B
NBL
Shumen
91
-
93
Beroe
57
-
42
B
NBL
Levski
96
-
91
Shumen
48
-
40
B
NBL
Shumen
74
-
90
Minyor 2015
31
-
47
B
FC
Balkan Botevgrad
94
-
92
Shumen
39
-
54
B
NBL
Shumen
67
-
96
Rilski Sportist
35
-
52
B
NBL
Rilski Sportist
113
-
60
Shumen
59
-
32
B