Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 26 12 21 43 76
29 25 23 18 54 95
- Beroe - Euroins Cherno More

Số liệu đội bóng

27/62(43.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/75(45.3%)
6/26(23.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/37(35.1%)
16/28(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/21(66.7%)
35
Tranh bóng bật bảng
49
17
Kiến tạo
25
5
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
2
17
Phạm lỗi
23
11
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/10(60.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
10
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
14
0
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/21(28.6%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
14
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Walker A.
    Walker A.
    22
    8/14
    6/9
  • Scott M.
    Scott M.
    20
    8/16
    1/1
Board
  • Walker A.
    Walker A.
    7
    5
    2
  • Chernokozhev T.
    Chernokozhev T.
    12
    5
    7
Kiến tạo
  • Tonev I.
    Tonev I.
    4
    0
    25
  • Scott M.
    Scott M.
    10
    1
    29

Beroe

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 4-9 4-7 0-0 3 4 1 -17 12
22 1-6 1-4 0-0 1 3 3 -22 3
27 6-12 0-4 1-4 4 3 1 -19 13
29 8-14 0-5 6-9 7 2 4 -5 22
28 4-7 0-0 2-5 6 1 2 -26 10
19 2-5 0-2 3-6 1 3 2 -1 7
17 1-3 0-0 0-0 6 0 2 -10 2
17 1-5 1-3 4-4 0 1 0 +2 7
5 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0
4 0-0 0-0 0-0 3 0 2 +3 0
1 0-1 0-1 0-0 0 0 0 +2 0

Euroins Cherno More

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 4-11 4-11 0-0 3 5 2 +18 12
29 8-16 3-8 1-1 0 10 1 +21 20
26 3-8 2-5 1-2 9 5 3 +11 9
23 4-11 2-6 0-0 4 0 3 +9 10
23 6-7 0-0 5-8 9 0 3 +13 17
18 2-6 0-1 3-3 5 3 1 +10 7
17 6-9 1-1 0-1 12 1 2 +12 13
12 0-1 0-1 0-0 3 0 3 -1 0
10 0-1 0-0 4-6 3 0 3 +10 4
3 1-3 1-3 0-0 0 0 0 -6 3
1 0-1 0-0 0-0 0 1 0 -1 0
1 0-1 0-1 0-0 0 0 2 -1 0