Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 13 22 19 36 77
25 20 7 22 45 74
- Balkan Botevgrad - Beroe

Số liệu đội bóng

28/55(50.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/59(44.1%)
6/22(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/26(23.1%)
15/19(78.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/19(84.2%)
30
Tranh bóng bật bảng
31
17
Kiến tạo
17
6
Cướp bóng
9
3
Chắn bóng trên không
0
21
Phạm lỗi
19
17
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/14(14.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/8(0.0%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
0
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hamilton J.
    Hamilton J.
    22
    9/11
    2/2
  • Petkov V.
    Petkov V.
    16
    4/11
    5/6
Board
  • Marshall T.
    Marshall T.
    10
    7
    3
  • Walker A.
    Walker A.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Toshkov K.
    Toshkov K.
    6
    1
    31
  • Petkov V.
    Petkov V.
    4
    3
    31

Balkan Botevgrad

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 3-4 0-1 1-2 3 6 3 +10 7
29 3-6 1-3 0-0 2 2 3 +1 7
25 6-13 2-8 3-3 4 2 4 +5 17
30 9-11 2-2 2-2 5 2 0 +10 22
34 6-12 0-1 7-8 10 2 4 +5 19
17 1-7 1-6 0-0 1 1 3 -6 3
16 0-1 0-1 0-0 1 1 1 -9 0
8 0-0 0-0 2-4 1 1 2 -1 2
7 0-1 0-0 0-0 1 0 1 0 0

Beroe

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 4-11 3-10 5-6 2 4 3 -11 16
14 0-1 0-1 4-5 0 1 0 -16 4
29 2-6 0-3 0-0 3 4 5 -3 4
29 6-14 2-6 0-0 6 0 2 -8 14
21 6-8 0-0 0-0 3 2 3 +3 12
19 3-6 0-2 2-2 2 3 1 +9 8
14 2-5 1-1 0-0 3 1 0 +8 5
14 1-3 0-0 0-0 4 0 2 -9 2
12 0-2 0-1 0-0 0 0 2 +2 0
12 2-4 0-2 5-6 3 2 1 +10 9