Bảng xếp hạng
Minyor 2015
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 82 | 80.6 | 1.4 | 4 | 60% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 81.7 | 80 | 1.7 | 3 | 67% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 82.5 | 81.5 | 1 | 5 | 50% |
trận gần đây | 5 | 3 | 2 | 82 | 80.6 | 1.4 | 60% |
Euroins Cherno More
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 4 | 76 | 81.6 | -5.6 | 7 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 84 | 84 | 0 | 7 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 64 | 78 | -14 | 7 | 0% |
trận gần đây | 5 | 1 | 4 | 76 | 81.6 | -5.6 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Euroins Cherno More
86
-
69
Minyor 2015
39
-
39
B
NBL
Minyor 2015
88
-
81
Euroins Cherno More
37
-
38
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Minyor 2015
89
-
73
Beroe
46
-
47
T
NBL
Minyor 2015
81
-
80
Levski
38
-
38
T
NBL
Spartak Pleven
89
-
75
Minyor 2015
39
-
36
B
NBL
Minyor 2015
75
-
87
Rilski Sportist
40
-
43
B
NBL
Shumen
74
-
90
Minyor 2015
31
-
47
T
FC
Mladost SP
78
-
65
Minyor 2015
39
-
36
B
NBL
Levski
84
-
83
Minyor 2015
41
-
49
B
NBL
Academic Plovdiv
81
-
78
Minyor 2015
43
-
31
B
NBL
Beroe
66
-
113
Minyor 2015
32
-
53
T
NBL
Minyor 2015
91
-
68
Tundja Yambol
35
-
36
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Euroins Cherno More
88
-
91
Spartak Pleven
44
-
47
B
NBL
Rilski Sportist
89
-
64
Euroins Cherno More
42
-
25
B
NBL
Euroins Cherno More
89
-
81
Shumen
40
-
37
T
NBL
Academic Plovdiv
67
-
64
Euroins Cherno More
34
-
28
B
NBL
Euroins Cherno More
75
-
80
Balkan Botevgrad
31
-
40
B
FC
Euroins Cherno More
89
-
94
AEL
47
-
38
B
NBL
Spartak Pleven
82
-
73
Euroins Cherno More
44
-
37
B
NBL
Euroins Cherno More
80
-
74
Spartak Pleven
31
-
35
T
NBL
Spartak Pleven
116
-
83
Euroins Cherno More
53
-
35
B
NBL
CSKA Sofia
105
-
99
Euroins Cherno More
56
-
44
B