Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 25 17 32 48 97
15 11 26 8 26 60
- Euroins Cherno More - Levski

Số liệu đội bóng

34/63(54.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
21/61(34.4%)
9/29(31.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/19(21.1%)
22/28(78.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/27(51.9%)
44
Tranh bóng bật bảng
31
20
Kiến tạo
13
14
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
2
25
Phạm lỗi
21
16
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/12(16.7%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/11(54.5%)
13
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
3/13(23.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/18(72.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/16(25.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/3(0.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
2
6
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Purvis R.
    Purvis R.
    16
    5/11
    5/7
  • Alexandrov A.
    Alexandrov A.
    18
    7/16
    3/5
Board
  • Stoyanov N.
    Stoyanov N.
    9
    8
    1
  • Alexandrov A.
    Alexandrov A.
    6
    3
    3
Kiến tạo
  • Scott M.
    Scott M.
    5
    3
    20
  • Kadiev M.
    Kadiev M.
    5
    5
    24

Euroins Cherno More

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 5-11 1-7 5-7 3 2 2 +26 16
26 4-7 2-5 6-6 9 4 2 +22 16
23 3-5 0-0 3-3 9 1 2 +30 9
20 3-8 1-4 0-0 6 1 4 +10 7
20 4-7 2-4 0-0 0 5 5 +11 10
18 4-8 1-4 0-0 1 3 2 +22 9
16 4-6 1-2 2-4 6 1 4 +18 11
13 1-2 0-1 1-2 1 0 0 +15 3
13 2-4 0-0 3-4 3 0 0 +7 7
10 2-3 1-2 0-0 3 2 2 +5 5
7 1-2 0-0 2-2 1 1 1 +17 4
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0

Levski

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 7-16 1-5 3-5 6 1 4 -40 18
35 2-11 0-6 4-8 2 2 2 -42 8
20 1-5 1-3 0-0 3 2 3 -25 3
35 4-10 2-4 2-5 4 2 4 -32 12
23 2-6 0-0 0-0 6 0 0 -11 4
24 2-6 0-1 4-5 2 5 3 -7 8
16 2-6 0-0 1-2 3 1 2 -26 5
6 1-1 0-0 0-2 1 0 3 -2 2