Bảng xếp hạng
Trepca
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 6 | 2 | 79.2 | 75.2 | 4 | 2 | 75% |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 79.6 | 72.4 | 7.2 | 1 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 78.7 | 80 | -1.3 | 2 | 33% |
trận gần đây | 8 | 6 | 2 | 79.2 | 75.2 | 4 | 75% |
Sigal Prishtina
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 5 | 77.6 | 79.7 | -2.1 | 6 | 29% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 80 | 74.3 | 5.7 | 5 | 67% |
Khách | 4 | 0 | 4 | 75.8 | 83.8 | -8 | 6 | 0% |
trận gần đây | 7 | 2 | 5 | 77.6 | 79.7 | -2.1 | 29% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Kos SC
KB Pristina
73
-
89
Trepca
34
-
40
T
Kos S
Trepca
82
-
69
KB Pristina
45
-
31
T
Kos S
KB Pristina
85
-
86
Trepca
48
-
40
T
Kos S
Trepca
87
-
81
KB Pristina
43
-
39
T
Kos S
KB Pristina
75
-
78
Trepca
32
-
41
T
Kos S
Trepca
88
-
85
KB Pristina
45
-
35
T
Kos S
KB Pristina
66
-
76
Trepca
27
-
37
T
Kos S
Trepca
78
-
66
KB Pristina
42
-
39
T
Kos S
KB Pristina
74
-
77
Trepca
31
-
39
T
Kos S
Trepca
82
-
77
KB Pristina
40
-
38
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Kos S
Vellaznimi
65
-
87
Trepca
23
-
45
T
Kos S
Trepca
77
-
67
Ylli
44
-
33
T
BC League
CEZ Nymburk
84
-
78
Trepca
40
-
35
B
BC League
Trepca
82
-
79
Keravnos Strovolos
44
-
44
T
Kos SC
KB Pristina
73
-
89
Trepca
34
-
40
T
Kos SC
Trepca
83
-
61
Ylli
47
-
30
T
Kos S
Trepca
67
-
66
Ylli
30
-
30
T
Kos S
Ylli
75
-
71
Trepca
29
-
33
B
Kos S
Trepca
85
-
78
Ylli
37
-
31
T
Kos S
Ylli
80
-
79
Trepca
41
-
34
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Kos S
Ylli
67
-
86
KB Pristina
38
-
42
T
Kos S
KB Pristina
96
-
82
Bora
46
-
34
T
Kos S
Kalaja
100
-
88
KB Pristina
56
-
37
B
Kos SC
KB Pristina
73
-
89
Trepca
34
-
40
B
Kos SC
KB Pristina
91
-
80
KB Peja
47
-
46
T
Kos S
Trepca
82
-
69
KB Pristina
45
-
31
B
Kos S
KB Pristina
85
-
86
Trepca
48
-
40
B
Kos S
Trepca
87
-
81
KB Pristina
43
-
39
B
Kos S
KB Pristina
83
-
73
Vellaznimi
48
-
35
T
BIBL
KB Pristina
72
-
67
AEL
30
-
37
T