Bảng xếp hạng
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 28 | 12 | 80.1 | 73.6 | 6.5 | 2 | 70% |
Chủ | 20 | 14 | 6 | 78.9 | 70.9 | 8 | 2 | 70% |
Khách | 20 | 14 | 6 | 81.3 | 76.2 | 5.1 | 2 | 70% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 80.7 | 73.2 | 7.5 | 60% |
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 41 | 31 | 10 | 82.3 | 75.9 | 6.4 | 1 | 76% |
Chủ | 20 | 16 | 4 | 80.2 | 72.8 | 7.4 | 1 | 80% |
Khách | 21 | 15 | 6 | 84.2 | 79 | 5.2 | 1 | 71% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 79.7 | 75.6 | 4.1 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
77
-
70
Sun
36
-
30
B
WNBA
Minnesota
70
-
73
Sun
38
-
42
T
WNBA
Sun
76
-
78
Minnesota
37
-
42
B
WNBA
Minnesota
73
-
78
Sun
40
-
36
T
WNBA
Sun
83
-
82
Minnesota
37
-
35
T
WNBA
Minnesota
75
-
90
Sun
34
-
49
T
WNBA
Sun
75
-
82
Minnesota
39
-
44
B
WNBA
Sun
90
-
60
Minnesota
46
-
32
T
WNBA
Sun
79
-
69
Minnesota
37
-
30
T
WNBA
Sun
83
-
87
Minnesota
44
-
48
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
77
-
70
Sun
36
-
30
B
WNBA
Minnesota
70
-
73
Sun
38
-
42
T
WNBA
Sun
87
-
81
Fever
41
-
34
T
WNBA
Sun
93
-
69
Fever
46
-
38
T
WNBA
Sun
87
-
54
Sky
46
-
35
T
WNBA
Sun
76
-
78
Minnesota
37
-
42
B
WNBA
Las Vegas Aces
84
-
71
Sun
48
-
40
B
WNBA
Mercury
69
-
88
Sun
38
-
46
T
WNBA
Sparks
66
-
86
Sun
32
-
43
T
WNBA
Sparks
67
-
79
Sun
45
-
39
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
77
-
70
Sun
36
-
30
T
WNBA
Minnesota
70
-
73
Sun
38
-
42
B
WNBA
Minnesota
101
-
88
Mercury
49
-
47
T
WNBA
Minnesota
102
-
95
Mercury
56
-
42
T
WNBA
Minnesota
51
-
68
Sparks
30
-
38
B
WNBA
Sun
76
-
78
Minnesota
37
-
42
T
WNBA
Liberty
79
-
88
Minnesota
39
-
52
T
WNBA
Minnesota
83
-
66
Sky
40
-
35
T
WNBA
Dream
64
-
76
Minnesota
38
-
41
T
WNBA
Mystics
71
-
78
Minnesota
39
-
35
T