Bảng xếp hạng
BK Ventspils
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 13 | 12 | 89 | 84.4 | 4.6 | 9 | 52% |
Chủ | 12 | 9 | 3 | 94.7 | 81.2 | 13.5 | 6 | 75% |
Khách | 13 | 4 | 9 | 83.7 | 87.4 | -3.7 | 10 | 31% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 89.5 | 77.7 | 11.8 | 70% |
Keila Coolbet
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 7 | 18 | 77.6 | 85.4 | -7.8 | 12 | 28% |
Chủ | 12 | 5 | 7 | 78.9 | 85.5 | -6.6 | 12 | 42% |
Khách | 13 | 2 | 11 | 76.3 | 85.2 | -8.9 | 12 | 15% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 75.4 | 91 | -15.6 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Keila Coolbet
82
-
75
BK Ventspils
44
-
41
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Rigas Zelli
79
-
78
BK Ventspils
39
-
38
B
ELBL
Keila KK
71
-
77
BK Ventspils
35
-
42
T
ELBL
Liepaja
79
-
98
BK Ventspils
43
-
54
T
ELBL
BK Ventspils
106
-
57
Wimmis
48
-
34
T
LC
BK Ventspils
103
-
91
Liepaja
50
-
48
T
ELBL
Parnu
100
-
90
BK Ventspils
41
-
49
B
ELBL
BK Ventspils
96
-
86
TAL TECH
53
-
39
T
LC
Valmiera
62
-
79
BK Ventspils
24
-
40
T
ELBL
BK Ventspils
90
-
76
Piimameister
48
-
39
T
LC
BK Ventspils
74
-
89
Valmiera
44
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Keila Coolbet
80
-
89
VEF Riga
45
-
51
B
ELBL
Piimameister
87
-
83
Keila Coolbet
37
-
49
B
EC
Tartu Ulikool
74
-
67
Keila Coolbet
31
-
35
B
ELBL
Keila Coolbet
60
-
84
Rigas Zelli
25
-
40
B
ENBL
SK Legia Warszawa
80
-
72
Keila Coolbet
36
-
38
B
ELBL
Keila Coolbet
60
-
111
BC Kalev
30
-
63
B
ELBL
Tartu Rock
96
-
66
Keila Coolbet
46
-
40
B
ENBL
Keila Coolbet
77
-
82
Bristol Academy Flyers
35
-
45
B
ELBL
Keila Coolbet
85
-
90
Valmiera Glass Via
37
-
52
B
ENBL
Keila Coolbet
86
-
92
Dinamo Bucuresti
34
-
54
B