Bảng xếp hạng
BK Ogre
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 15 | 11 | 81.4 | 77.2 | 4.2 | 6 | 58% |
Chủ | 13 | 8 | 5 | 81.8 | 79.2 | 2.6 | 7 | 62% |
Khách | 13 | 7 | 6 | 81.1 | 75.2 | 5.9 | 5 | 54% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 83 | 77.4 | 5.6 | 50% |
Liepaja
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 13 | 12 | 82.9 | 82.4 | 0.5 | 7 | 52% |
Chủ | 13 | 8 | 5 | 82.2 | 79.2 | 3 | 8 | 62% |
Khách | 12 | 5 | 7 | 83.6 | 85.9 | -2.3 | 8 | 42% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 87.4 | 87.3 | 0.1 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LC
BK Ogre
69
-
78
Liepaja
36
-
41
B
ELBL
Liepaja
80
-
75
BK Ogre
44
-
28
B
LBL
BK Ogre
81
-
85
Liepaja
39
-
35
B
LBL
Liepaja
99
-
73
BK Ogre
60
-
42
B
LBL
BK Ogre
94
-
79
Liepaja
50
-
38
T
LBL
Liepaja
83
-
72
BK Ogre
37
-
49
B
LBL
BK Ogre
89
-
81
Liepaja
41
-
43
T
LC
Liepaja
78
-
83
BK Ogre
37
-
42
T
ELBL
Liepaja
75
-
61
BK Ogre
40
-
29
B
LC
BK Ogre
74
-
96
Liepaja
38
-
46
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Parnu
57
-
92
BK Ogre
28
-
42
T
ELBL
BK Ogre
87
-
67
Valmiera Glass Via
49
-
26
T
ELBL
BK Ogre
79
-
86
Tartu Rock
41
-
49
B
ELBL
Latvijas
65
-
97
BK Ogre
28
-
54
T
ELBL
BK Ogre
76
-
72
Rigas Zelli
42
-
41
T
ELBL
BC Kalev
87
-
80
BK Ogre
35
-
41
B
LC
BK Ogre
69
-
78
Liepaja
36
-
41
B
ELBL
BK Ogre
99
-
91
Keila KK
49
-
41
T
ELBL
BK Ogre
59
-
81
VEF Riga
23
-
37
B
ELBL
BK Ogre
85
-
82
Keila Coolbet
44
-
38
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Liepaja
79
-
98
BK Ventspils
43
-
54
B
ELBL
Liepaja
87
-
54
Wimmis
38
-
27
T
LC
BK Ventspils
103
-
91
Liepaja
50
-
48
B
ELBL
Keila KK
90
-
77
Liepaja
45
-
42
B
ELBL
Piimameister
99
-
111
Liepaja
45
-
41
T
ELBL
Liepaja
88
-
92
BC Kalev
38
-
45
B
ELBL
Liepaja
97
-
92
TAL TECH
45
-
46
T
LC
BK Ogre
69
-
78
Liepaja
36
-
41
T
ELBL
Liepaja
81
-
99
Piimameister
35
-
41
B
ELBL
Keila Coolbet
77
-
78
Liepaja
42
-
42
T