Bảng xếp hạng
VEF Riga
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 18 | 2 | 82.7 | 67.2 | 15.5 | 1 | 90% |
Chủ | 11 | 11 | 0 | 81.6 | 63.3 | 18.3 | 1 | 100% |
Khách | 9 | 7 | 2 | 83.9 | 71.9 | 12 | 3 | 78% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 83.4 | 65.7 | 17.7 | 90% |
Rigas Zelli
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 18 | 5 | 83.7 | 69 | 14.7 | 3 | 78% |
Chủ | 11 | 11 | 0 | 84.7 | 69.2 | 15.5 | 2 | 100% |
Khách | 12 | 7 | 5 | 82.8 | 68.8 | 14 | 4 | 58% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 82 | 62.3 | 19.7 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LC
VEF Riga
73
-
65
Rigas Zelli
38
-
33
T
ELBL
Rigas Zelli
91
-
88
VEF Riga
41
-
49
B
LBL
VEF Riga
80
-
74
Rigas Zelli
34
-
34
T
LBL
Rigas Zelli
79
-
90
VEF Riga
42
-
38
T
LBL
VEF Riga
64
-
70
Rigas Zelli
32
-
32
B
LBL
Rigas Zelli
66
-
82
VEF Riga
36
-
44
T
LBL
VEF Riga
81
-
78
Rigas Zelli
46
-
41
T
ELBL
Rigas Zelli
87
-
94
VEF Riga
43
-
45
T
ELBL
VEF Riga
87
-
72
Rigas Zelli
35
-
33
T
ELBL
VEF Riga
98
-
77
Rigas Zelli
50
-
34
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Latvijas
59
-
78
VEF Riga
26
-
45
T
LC
VEF Riga
73
-
65
Rigas Zelli
38
-
33
T
ELBL
VEF Riga
92
-
73
Valmiera Glass Via
44
-
48
T
ELBL
Tartu Rock
67
-
93
VEF Riga
34
-
46
T
ELBL
BK Ogre
59
-
81
VEF Riga
23
-
37
T
LC
Gulbenes Buki
71
-
88
VEF Riga
34
-
47
T
ELBL
VEF Riga
82
-
52
TAL TECH
44
-
27
T
BC League
VEF Riga
93
-
94
Maccabi Ironi Ramat
44
-
48
B
ELBL
Liepaja
89
-
80
VEF Riga
51
-
38
B
BC League
Telekom
78
-
75
VEF Riga
41
-
37
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Keila Coolbet
60
-
84
Rigas Zelli
25
-
40
T
LC
VEF Riga
73
-
65
Rigas Zelli
38
-
33
B
ELBL
Rigas Zelli
100
-
71
Wimmis
57
-
35
T
ELBL
BK Ogre
76
-
72
Rigas Zelli
42
-
41
B
LC
Rigas Zelli
91
-
69
Latvijas
49
-
37
T
ELBL
Rigas Zelli
87
-
59
Latvijas
36
-
41
T
LC
Latvijas
62
-
92
Rigas Zelli
31
-
45
T
ELBL
BC Kalev
79
-
67
Rigas Zelli
45
-
35
B
ELBL
Rigas Zelli
79
-
65
Tartu Rock
49
-
26
T
ELBL
Parnu
51
-
87
Rigas Zelli
22
-
45
T