Bảng xếp hạng
Liepaja
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 12 | 11 | 82.5 | 81.3 | 1.2 | 7 | 52% |
Chủ | 12 | 8 | 4 | 82.5 | 77.6 | 4.9 | 5 | 67% |
Khách | 11 | 4 | 7 | 82.5 | 85.5 | -3 | 8 | 36% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 86.5 | 82.2 | 4.3 | 60% |
BK Ventspils
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 10 | 11 | 89.4 | 86.4 | 3 | 10 | 48% |
Chủ | 11 | 8 | 3 | 94.8 | 82.5 | 12.3 | 7 | 73% |
Khách | 10 | 2 | 8 | 83.5 | 90.7 | -7.2 | 11 | 20% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 90.7 | 83.7 | 7 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LC
BK Ventspils
103
-
91
Liepaja
50
-
48
B
ELBL
BK Ventspils
101
-
81
Liepaja
51
-
50
B
LBL
BK Ventspils
88
-
77
Liepaja
51
-
40
B
LBL
Liepaja
76
-
83
BK Ventspils
40
-
46
B
LBL
BK Ventspils
101
-
76
Liepaja
54
-
39
B
ELBL
Liepaja
70
-
90
BK Ventspils
34
-
52
B
ELBL
BK Ventspils
96
-
102
Liepaja
41
-
50
T
ELBL
BK Ventspils
102
-
55
Liepaja
43
-
26
B
ELBL
Liepaja
72
-
60
BK Ventspils
26
-
35
T
ELBL
BK Ventspils
94
-
71
Liepaja
52
-
36
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Liepaja
87
-
54
Wimmis
38
-
27
T
LC
BK Ventspils
103
-
91
Liepaja
50
-
48
B
ELBL
Keila KK
90
-
77
Liepaja
45
-
42
B
ELBL
Piimameister
99
-
111
Liepaja
45
-
41
T
ELBL
Liepaja
88
-
92
BC Kalev
38
-
45
B
ELBL
Liepaja
97
-
92
TAL TECH
45
-
46
T
LC
BK Ogre
69
-
78
Liepaja
36
-
41
T
ELBL
Liepaja
81
-
99
Piimameister
35
-
41
B
ELBL
Keila Coolbet
77
-
78
Liepaja
42
-
42
T
ELBL
Tartu Rock
81
-
80
Liepaja
32
-
33
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ventspils
106
-
57
Wimmis
48
-
34
T
LC
BK Ventspils
103
-
91
Liepaja
50
-
48
T
ELBL
Parnu
100
-
90
BK Ventspils
41
-
49
B
ELBL
BK Ventspils
96
-
86
TAL TECH
53
-
39
T
LC
Valmiera
62
-
79
BK Ventspils
24
-
40
T
ELBL
BK Ventspils
90
-
76
Piimameister
48
-
39
T
LC
BK Ventspils
74
-
89
Valmiera
44
-
41
B
ELBL
BK Ventspils
90
-
70
Latvijas
58
-
41
T
ELBL
Valmiera Glass Via
91
-
77
BK Ventspils
47
-
38
B
ELBL
BC Kalev
89
-
81
BK Ventspils
47
-
50
B