Bảng xếp hạng

Latvijas
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 2 19 70.2 84 -13.8 16 10%
Chủ 9 2 7 74.2 82.4 -8.2 15 22%
Khách 12 0 12 67.2 85.2 -18 15 0%
trận gần đây 10 2 8 70.1 84.9 -14.8 20%
BK Ogre
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 12 8 80.1 78.2 1.9 7 60%
Chủ 10 7 3 80.6 78 2.6 5 70%
Khách 10 5 5 79.5 78.4 1.1 7 50%
trận gần đây 10 6 4 78.2 78.2 0 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 10
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ogre
90 - 74
Latvijas
44
-
46
B
ELBL
BK Ogre
78 - 65
Latvijas
48
-
32
B
ELBL
Latvijas
64 - 78
BK Ogre
23
-
40
B
ELBL
Latvijas
61 - 63
BK Ogre
26
-
34
B
ELBL
BK Ogre
85 - 71
Latvijas
50
-
38
B
LBL
BK Ogre
72 - 64
Latvijas
39
-
39
B
LBL
Latvijas
51 - 69
BK Ogre
23
-
43
B
LBL
BK Ogre
72 - 60
Latvijas
42
-
35
B
ELBL
BK Ogre
93 - 79
Latvijas
46
-
46
B
ELBL
BK Ogre
82 - 63
Latvijas
44
-
32
B

Tỷ số quá khứ   

Latvijas Universitate
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Latvijas
65 - 75
BC Kalev
25
-
37
B
ELBL
Latvijas
80 - 97
Parnu
36
-
40
B
LC
Rigas Zelli
91 - 69
Latvijas
49
-
37
B
ELBL
Rigas Zelli
87 - 59
Latvijas
36
-
41
B
LC
Latvijas
62 - 92
Rigas Zelli
31
-
45
B
ELBL
BK Ventspils
90 - 70
Latvijas
58
-
41
B
ELBL
Latvijas
71 - 69
Keila Coolbet
44
-
27
T
ELBL
Latvijas
84 - 94
Wimmis
48
-
38
B
ELBL
TAL TECH
97 - 51
Latvijas
52
-
17
B
ELBL
Wimmis
87 - 77
Latvijas
51
-
40
B
BK Ogre
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ogre
76 - 72
Rigas Zelli
42
-
41
T
ELBL
BC Kalev
87 - 80
BK Ogre
35
-
41
B
LC
BK Ogre
69 - 78
Liepaja
36
-
41
B
ELBL
BK Ogre
99 - 91
Keila KK
49
-
41
T
ELBL
BK Ogre
59 - 81
VEF Riga
23
-
37
B
ELBL
BK Ogre
85 - 82
Keila Coolbet
44
-
38
T
ELBL
BK Ogre
71 - 57
Piimameister
48
-
35
T
ELBL
BK Ventspils
81 - 95
BK Ogre
39
-
51
T
ELBL
Tartu Rock
66 - 68
BK Ogre
38
-
35
T
ELBL
VEF Riga
78 - 73
BK Ogre
37
-
38
B