Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
16 | 9 | 22 | 18 | 0 | 25 | 65 |
![]() |
16 | 21 | 20 | 18 | 0 | 37 | 75 |
- Latvijas Universitate
- BC Kalev
Số liệu đội bóng
22/66(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/63(47.6%)
7/28(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/17(35.3%)
14/20(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/12(75.0%)
40
Tranh bóng bật bảng
41
13
Kiến tạo
18
7
Cướp bóng
12
1
Chắn bóng trên không
5
17
Phạm lỗi
21
18
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/18(16.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
14
1
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
1
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/22(31.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0