Bảng xếp hạng
Liepaja
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 10 | 9 | 80.7 | 80.8 | -0.1 | 7 | 53% |
Chủ | 10 | 7 | 3 | 81.5 | 78.5 | 3 | 6 | 70% |
Khách | 9 | 3 | 6 | 79.9 | 83.4 | -3.5 | 9 | 33% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 85.2 | 81.7 | 3.5 | 70% |
BC Kalev
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 14 | 4 | 86.7 | 73.1 | 13.6 | 2 | 78% |
Chủ | 10 | 8 | 2 | 87.1 | 73.2 | 13.9 | 4 | 80% |
Khách | 8 | 6 | 2 | 86.2 | 73 | 13.2 | 3 | 75% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 85.2 | 72.1 | 13.1 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BC Kalev
90
-
74
Liepaja
44
-
31
B
ELBL
BC Kalev
91
-
69
Liepaja
43
-
35
B
ELBL
Liepaja
90
-
93
BC Kalev
32
-
43
B
ELBL
Liepaja
92
-
93
BC Kalev
48
-
41
B
ELBL
BC Kalev
90
-
94
Liepaja
41
-
39
T
ELBL
BC Kalev
87
-
62
Liepaja
43
-
29
B
ELBL
Liepaja
59
-
78
BC Kalev
36
-
36
B
ELBL
BC Kalev
100
-
70
Liepaja
52
-
38
B
ELBL
Liepaja
59
-
98
BC Kalev
28
-
59
B
ELBL
Liepaja
80
-
107
BC Kalev
49
-
50
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Liepaja
97
-
92
TAL TECH
45
-
46
T
LC
BK Ogre
69
-
78
Liepaja
36
-
41
T
ELBL
Liepaja
81
-
99
Piimameister
35
-
41
B
ELBL
Keila Coolbet
77
-
78
Liepaja
42
-
42
T
ELBL
Tartu Rock
81
-
80
Liepaja
32
-
33
B
ELBL
Liepaja
76
-
63
Valmiera Glass Via
43
-
31
T
ELBL
Liepaja
90
-
75
Keila Coolbet
45
-
38
T
ELBL
Liepaja
89
-
80
VEF Riga
51
-
38
T
ELBL
BK Ventspils
101
-
81
Liepaja
51
-
50
B
ELBL
Wimmis
67
-
97
Liepaja
32
-
52
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BC Kalev
87
-
80
BK Ogre
35
-
41
T
ELBL
BC Kalev
79
-
84
Tartu Rock
42
-
38
B
FIBA EUROPE CUP
Paok Sharon Leki
87
-
85
BC Kalev
47
-
34
B
ELBL
Keila KK
60
-
93
BC Kalev
35
-
47
T
FIBA EUROPE CUP
CSM Oradea
76
-
83
BC Kalev
35
-
46
T
ELBL
BC Kalev
79
-
67
Rigas Zelli
45
-
35
T
ELBL
BC Kalev
89
-
81
BK Ventspils
47
-
50
T
ELBL
BC Kalev
82
-
77
Piimameister
43
-
50
T
ELBL
BC Kalev
122
-
48
Keila KK
71
-
31
T
ELBL
Parnu
62
-
75
BC Kalev
30
-
41
T