Bảng xếp hạng

BK Ventspils
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 8 10 88.1 87.3 0.8 10 44%
Chủ 9 6 3 93.4 84.9 8.5 9 67%
Khách 9 2 7 82.8 89.7 -6.9 11 22%
trận gần đây 10 5 5 84.2 83.4 0.8 50%
TAL TECH
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 9 12 79 83.3 -4.3 11 43%
Chủ 10 5 5 83.1 87.6 -4.5 10 50%
Khách 11 4 7 75.3 79.4 -4.1 8 36%
trận gần đây 10 3 7 77.6 79.6 -2 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
TAL TECH
93 - 87
BK Ventspils
49
-
42
B
ELBL
BK Ventspils
101 - 90
TAL TECH
48
-
51
T
ELBL
TAL TECH
100 - 98
BK Ventspils
48
-
38
B
ELBL
TAL TECH
91 - 84
BK Ventspils
42
-
38
B
ELBL
BK Ventspils
84 - 71
TAL TECH
34
-
26
T
ELBL
TAL TECH
102 - 90
BK Ventspils
48
-
43
B
ELBL
BK Ventspils
86 - 71
TAL TECH
50
-
34
T
ELBL
TAL TECH
83 - 95
BK Ventspils
42
-
40
T
ELBL
BK Ventspils
88 - 67
TAL TECH
43
-
32
T
ELBL
TAL TECH
78 - 92
BK Ventspils
32
-
50
T

Tỷ số quá khứ   

BK Ventspils
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LC
Valmiera
62 - 79
BK Ventspils
24
-
40
T
ELBL
BK Ventspils
90 - 76
Piimameister
48
-
39
T
LC
BK Ventspils
74 - 89
Valmiera
44
-
41
B
ELBL
BK Ventspils
90 - 70
Latvijas
58
-
41
T
ELBL
Valmiera Glass Via
91 - 77
BK Ventspils
47
-
38
B
ELBL
BC Kalev
89 - 81
BK Ventspils
47
-
50
B
ELBL
BK Ventspils
81 - 95
BK Ogre
39
-
51
B
ELBL
BK Ventspils
95 - 92
Parnu
45
-
37
T
ELBL
BK Ventspils
101 - 81
Liepaja
51
-
50
T
ELBL
Keila Coolbet
82 - 75
BK Ventspils
44
-
41
B
TAL TECH
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Liepaja
97 - 92
TAL TECH
45
-
46
B
ELBL
Parnu
77 - 74
TAL TECH
38
-
45
B
ELBL
Tartu Rock
76 - 103
TAL TECH
32
-
51
T
ELBL
TAL TECH
86 - 66
Wimmis
49
-
39
T
ELBL
VEF Riga
82 - 52
TAL TECH
44
-
27
B
ELBL
TAL TECH
97 - 51
Latvijas
52
-
17
T
ELBL
Rigas Zelli
82 - 62
TAL TECH
50
-
22
B
ELBL
TAL TECH
71 - 94
Parnu
38
-
43
B
ELBL
Valmiera Glass Via
78 - 48
TAL TECH
45
-
23
B
ELBL
Piimameister
93 - 91
TAL TECH
42
-
44
B