Bảng xếp hạng
BK Ogre
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 11 | 8 | 80.3 | 78.5 | 1.8 | 6 | 58% |
Chủ | 9 | 6 | 3 | 81.1 | 78.7 | 2.4 | 6 | 67% |
Khách | 10 | 5 | 5 | 79.5 | 78.4 | 1.1 | 5 | 50% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 79.8 | 79.8 | 0 | 60% |
Rigas Zelli
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 16 | 4 | 83.5 | 69 | 14.5 | 2 | 80% |
Chủ | 10 | 10 | 0 | 83.2 | 69 | 14.2 | 1 | 100% |
Khách | 10 | 6 | 4 | 83.8 | 69 | 14.8 | 2 | 60% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 80.3 | 61.3 | 19 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Rigas Zelli
88
-
71
BK Ogre
47
-
30
B
ELBL
Rigas Zelli
75
-
83
BK Ogre
45
-
40
T
ELBL
BK Ogre
75
-
87
Rigas Zelli
36
-
41
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BC Kalev
87
-
80
BK Ogre
35
-
41
B
LC
BK Ogre
69
-
78
Liepaja
36
-
41
B
ELBL
BK Ogre
99
-
91
Keila KK
49
-
41
T
ELBL
BK Ogre
59
-
81
VEF Riga
23
-
37
B
ELBL
BK Ogre
85
-
82
Keila Coolbet
44
-
38
T
ELBL
BK Ogre
71
-
57
Piimameister
48
-
35
T
ELBL
BK Ventspils
81
-
95
BK Ogre
39
-
51
T
ELBL
Tartu Rock
66
-
68
BK Ogre
38
-
35
T
ELBL
VEF Riga
78
-
73
BK Ogre
37
-
38
B
ELBL
BK Ogre
76
-
87
Parnu
44
-
47
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LC
Rigas Zelli
91
-
69
Latvijas
49
-
37
T
ELBL
Rigas Zelli
87
-
59
Latvijas
36
-
41
T
LC
Latvijas
62
-
92
Rigas Zelli
31
-
45
T
ELBL
BC Kalev
79
-
67
Rigas Zelli
45
-
35
B
ELBL
Rigas Zelli
79
-
65
Tartu Rock
49
-
26
T
ELBL
Parnu
51
-
87
Rigas Zelli
22
-
45
T
ELBL
Rigas Zelli
82
-
62
TAL TECH
50
-
22
T
ELBL
Keila KK
42
-
89
Rigas Zelli
21
-
43
T
ELBL
Rigas Zelli
73
-
58
Piimameister
35
-
28
T
ELBL
Rigas Zelli
84
-
70
BC Kalev
47
-
36
T