Bảng xếp hạng

Keila
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 1 16 70.8 92.5 -21.7 15 6%
Chủ 8 1 7 69.1 89.2 -20.1 15 12%
Khách 9 0 9 72.3 95.4 -23.1 15 0%
trận gần đây 10 1 9 68.3 91.7 -23.4 10%
Keila Coolbet
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 7 10 79.9 82.4 -2.5 12 41%
Chủ 8 5 3 82.8 81.5 1.3 11 62%
Khách 9 2 7 77.3 83.1 -5.8 12 22%
trận gần đây 10 3 7 78.4 84.2 -5.8 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Keila Coolbet
83 - 72
Keila KK
39
-
32
B

Tỷ số quá khứ   

Keila
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Valmiera Glass Via
90 - 54
Keila KK
43
-
30
B
ELBL
Keila KK
60 - 93
BC Kalev
35
-
47
B
ELBL
BK Ogre
99 - 91
Keila KK
49
-
41
B
ELBL
Keila KK
68 - 98
Parnu
32
-
53
B
ELBL
BC Kalev
122 - 48
Keila KK
71
-
31
B
ELBL
Keila KK
85 - 77
Wimmis
39
-
39
T
ELBL
Keila KK
42 - 89
Rigas Zelli
21
-
43
B
ENBL
Fyllingen
73 - 91
Keila KK
36
-
52
T
ELBL
Tartu Rock
89 - 85
Keila KK
34
-
42
B
ELBL
Latvijas
77 - 68
Keila KK
41
-
31
B
Keila Coolbet
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ENBL
Inter Bratisl
94 - 79
Keila Coolbet
44
-
41
B
EC
Reinar Halliku
82 - 87
Keila Coolbet
47
-
42
T
ELBL
Keila Coolbet
96 - 98
Parnu
52
-
50
B
ELBL
Keila Coolbet
77 - 78
Liepaja
42
-
42
B
ELBL
Latvijas
71 - 69
Keila Coolbet
44
-
27
B
ELBL
BK Ogre
85 - 82
Keila Coolbet
44
-
38
B
ELBL
Parnu
72 - 87
Keila Coolbet
32
-
34
T
ELBL
Liepaja
90 - 75
Keila Coolbet
45
-
38
B
ELBL
Keila Coolbet
81 - 102
Tartu Rock
48
-
44
B
ELBL
Keila Coolbet
80 - 77
Piimameister
40
-
47
T