Bảng xếp hạng

Latvijas
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 1 15 70.6 84.1 -13.5 15 6%
Chủ 6 1 5 75.3 83.5 -8.2 15 17%
Khách 10 0 10 67.8 84.5 -16.7 15 0%
trận gần đây 10 1 9 72 84.4 -12.4 10%
Keila Coolbet
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 7 7 79.7 82.4 -2.7 7 50%
Chủ 6 5 1 81.5 79.3 2.2 8 83%
Khách 8 2 6 78.4 84.6 -6.2 10 25%
trận gần đây 10 5 5 78.8 83.3 -4.5 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Keila Coolbet
83 - 75
Latvijas
40
-
42
B

Tỷ số quá khứ   

Latvijas Universitate
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Latvijas
84 - 94
Wimmis
48
-
38
B
ELBL
TAL TECH
97 - 51
Latvijas
52
-
17
B
ELBL
Wimmis
87 - 77
Latvijas
51
-
40
B
ELBL
VEF Riga
85 - 67
Latvijas
48
-
27
B
ELBL
Latvijas
77 - 68
Keila KK
41
-
31
T
ELBL
Latvijas
66 - 83
Rigas Zelli
33
-
32
B
ELBL
Tartu Rock
88 - 74
Latvijas
53
-
40
B
ELBL
Latvijas
87 - 89
BK Ventspils
42
-
41
B
ELBL
Liepaja
78 - 71
Latvijas
35
-
38
B
ELBL
Latvijas
66 - 75
TAL TECH
27
-
41
B
Keila Coolbet
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ogre
85 - 82
Keila Coolbet
44
-
38
B
ELBL
Parnu
72 - 87
Keila Coolbet
32
-
34
T
ELBL
Liepaja
90 - 75
Keila Coolbet
45
-
38
B
ELBL
Keila Coolbet
81 - 102
Tartu Rock
48
-
44
B
ELBL
Keila Coolbet
80 - 77
Piimameister
40
-
47
T
ELBL
VEF Riga
94 - 55
Keila Coolbet
56
-
32
B
ELBL
Keila Coolbet
82 - 75
BK Ventspils
44
-
41
T
ELBL
Valmiera Glass Via
93 - 89
Keila Coolbet
46
-
45
B
ELBL
Keila Coolbet
80 - 75
BK Ogre
48
-
39
T
ELBL
Wimmis
70 - 77
Keila Coolbet
36
-
30
T