Bảng xếp hạng

BK Ogre
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 10 6 80.4 77.1 3.3 6 62%
Chủ 7 5 2 81.7 76.6 5.1 7 71%
Khách 9 5 4 79.4 77.4 2 4 56%
trận gần đây 10 6 4 77.6 76 1.6 60%
VEF Riga
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 14 2 81.8 67.8 14 1 88%
Chủ 10 10 0 80.6 62.3 18.3 1 100%
Khách 6 4 2 83.8 77 6.8 5 67%
trận gần đây 10 9 1 82.2 68.5 13.7 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 10
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
VEF Riga
78 - 73
BK Ogre
37
-
38
B
ELBL
VEF Riga
81 - 74
BK Ogre
40
-
42
B
ELBL
BK Ogre
74 - 94
VEF Riga
36
-
44
B
ELBL
VEF Riga
75 - 67
BK Ogre
36
-
33
B
ELBL
BK Ogre
80 - 90
VEF Riga
40
-
57
B
ELBL
VEF Riga
116 - 55
BK Ogre
57
-
28
B
ELBL
BK Ogre
59 - 83
VEF Riga
33
-
44
B
ELBL
VEF Riga
96 - 84
BK Ogre
48
-
45
B
ELBL
VEF Riga
90 - 85
BK Ogre
43
-
41
B
ELBL
VEF Riga
89 - 81
BK Ogre
44
-
42
B

Tỷ số quá khứ   

BK Ogre
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ogre
85 - 82
Keila Coolbet
44
-
38
T
ELBL
BK Ogre
71 - 57
Piimameister
48
-
35
T
ELBL
BK Ventspils
81 - 95
BK Ogre
39
-
51
T
ELBL
Tartu Rock
66 - 68
BK Ogre
38
-
35
T
ELBL
VEF Riga
78 - 73
BK Ogre
37
-
38
B
ELBL
BK Ogre
76 - 87
Parnu
44
-
47
B
ELBL
Valmiera Glass Via
88 - 92
BK Ogre
35
-
49
T
ELBL
Wimmis
53 - 70
BK Ogre
28
-
31
T
ELBL
Keila Coolbet
80 - 75
BK Ogre
48
-
39
B
ELBL
Rigas Zelli
88 - 71
BK Ogre
47
-
30
B
VEF Riga Juniors
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LC
Gulbenes Buki
71 - 88
VEF Riga
34
-
47
T
ELBL
VEF Riga
82 - 52
TAL TECH
44
-
27
T
BC League
VEF Riga
93 - 94
Maccabi Ironi Ramat
44
-
48
B
ELBL
Liepaja
89 - 80
VEF Riga
51
-
38
B
BC League
Telekom
78 - 75
VEF Riga
41
-
37
B
ELBL
VEF Riga
94 - 55
Keila Coolbet
56
-
32
T
ELBL
VEF Riga
85 - 67
Latvijas
48
-
27
T
ELBL
VEF Riga
78 - 73
BK Ogre
37
-
38
T
ELBL
VEF Riga
71 - 63
BK Ventspils
30
-
39
T
BC League
AEK
80 - 70
VEF Riga
43
-
36
B

0%
45.6%
0%
36.7%
0%
52.7%
0%
66%
0
31
0
16.8
0
7.7
0
13.2