Bảng xếp hạng

BK Ogre
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 9 6 80.1 76.7 3.4 6 60%
Chủ 6 4 2 81.2 75.7 5.5 9 67%
Khách 9 5 4 79.4 77.4 2 4 56%
trận gần đây 10 5 5 76 77.3 -1.3 50%
Keila Coolbet
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 7 6 79.5 82.2 -2.7 7 54%
Chủ 6 5 1 81.5 79.3 2.2 7 83%
Khách 7 2 5 77.9 84.6 -6.7 10 29%
trận gần đây 10 6 4 78.9 82 -3.1 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Keila Coolbet
80 - 75
BK Ogre
48
-
39
B

Tỷ số quá khứ   

BK Ogre
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ogre
71 - 57
Piimameister
48
-
35
T
ELBL
BK Ventspils
81 - 95
BK Ogre
39
-
51
T
ELBL
Tartu Rock
66 - 68
BK Ogre
38
-
35
T
ELBL
VEF Riga
78 - 73
BK Ogre
37
-
38
B
ELBL
BK Ogre
76 - 87
Parnu
44
-
47
B
ELBL
Valmiera Glass Via
88 - 92
BK Ogre
35
-
49
T
ELBL
Wimmis
53 - 70
BK Ogre
28
-
31
T
ELBL
Keila Coolbet
80 - 75
BK Ogre
48
-
39
B
ELBL
Rigas Zelli
88 - 71
BK Ogre
47
-
30
B
ELBL
BK Ogre
69 - 95
BC Kalev
38
-
49
B
Keila Coolbet
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Parnu
72 - 87
Keila Coolbet
32
-
34
T
ELBL
Liepaja
90 - 75
Keila Coolbet
45
-
38
B
ELBL
Keila Coolbet
81 - 102
Tartu Rock
48
-
44
B
ELBL
Keila Coolbet
80 - 77
Piimameister
40
-
47
T
ELBL
VEF Riga
94 - 55
Keila Coolbet
56
-
32
B
ELBL
Keila Coolbet
82 - 75
BK Ventspils
44
-
41
T
ELBL
Valmiera Glass Via
93 - 89
Keila Coolbet
46
-
45
B
ELBL
Keila Coolbet
80 - 75
BK Ogre
48
-
39
T
ELBL
Wimmis
70 - 77
Keila Coolbet
36
-
30
T
ELBL
Keila Coolbet
83 - 72
Keila KK
39
-
32
T