Bảng xếp hạng
Rigas Zelli
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 14 | 3 | 84.5 | 69.2 | 15.3 | 2 | 82% |
Chủ | 8 | 8 | 0 | 83.2 | 70.8 | 12.4 | 2 | 100% |
Khách | 9 | 6 | 3 | 85.7 | 67.9 | 17.8 | 1 | 67% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 86.8 | 62.8 | 24 | 100% |
Tartu Rock
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 10 | 4 | 83.5 | 78.6 | 4.9 | 4 | 71% |
Chủ | 7 | 5 | 2 | 83.6 | 79.7 | 3.9 | 4 | 71% |
Khách | 7 | 5 | 2 | 83.4 | 77.6 | 5.8 | 2 | 71% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 85.3 | 78.2 | 7.1 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Tartu Rock
77
-
71
Rigas Zelli
39
-
30
B
ELBL
Rigas Zelli
59
-
56
Tartu Rock
37
-
19
T
ELBL
Tartu Rock
63
-
56
Rigas Zelli
27
-
30
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Parnu
51
-
87
Rigas Zelli
22
-
45
T
ELBL
Rigas Zelli
82
-
62
TAL TECH
50
-
22
T
ELBL
Keila KK
42
-
89
Rigas Zelli
21
-
43
T
ELBL
Rigas Zelli
73
-
58
Piimameister
35
-
28
T
ELBL
Rigas Zelli
84
-
70
BC Kalev
47
-
36
T
ELBL
Latvijas
66
-
83
Rigas Zelli
33
-
32
T
ELBL
Rigas Zelli
72
-
61
Valmiera Glass Via
33
-
36
T
ELBL
Rigas Zelli
89
-
76
Parnu
41
-
37
T
ELBL
Piimameister
66
-
96
Rigas Zelli
43
-
42
T
ELBL
TAL TECH
76
-
113
Rigas Zelli
35
-
60
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Wimmis
77
-
81
Tartu Rock
38
-
40
T
ELBL
Keila Coolbet
81
-
102
Tartu Rock
48
-
44
T
ELBL
Tartu Rock
66
-
68
BK Ogre
38
-
35
B
ELBL
Tartu Rock
89
-
85
Keila KK
34
-
42
T
ELBL
Tartu Rock
94
-
91
Parnu
46
-
42
T
ENBL
Spartak Pleven
75
-
85
Tartu Rock
35
-
52
T
ELBL
Tartu Rock
88
-
74
Latvijas
53
-
40
T
ELBL
Tartu Rock
90
-
84
Piimameister
33
-
38
T
ELBL
TAL TECH
67
-
84
Tartu Rock
29
-
43
T
ELBL
BK Ventspils
92
-
93
Tartu Rock
40
-
48
T