Bảng xếp hạng

VEF Riga
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 14 2 81.8 67.8 14 1 88%
Chủ 10 10 0 80.6 62.3 18.3 1 100%
Khách 6 4 2 83.8 77 6.8 5 67%
trận gần đây 10 9 1 82.2 68.5 13.7 90%
TAL TECH
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 7 10 76.7 84.3 -7.6 11 41%
Chủ 9 4 5 82.8 90 -7.2 10 44%
Khách 8 3 5 69.9 77.9 -8 7 38%
trận gần đây 10 3 7 72.6 80.9 -8.3 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
TAL TECH
80 - 93
VEF Riga
33
-
42
T
ELBL
VEF Riga
95 - 59
TAL TECH
54
-
26
T
ELBL
TAL TECH
80 - 78
VEF Riga
43
-
36
B
ELBL
VEF Riga
75 - 69
TAL TECH
38
-
37
T
ELBL
TAL TECH
60 - 73
VEF Riga
25
-
41
T
ELBL
TAL TECH
88 - 102
VEF Riga
45
-
53
T
ELBL
VEF Riga
83 - 75
TAL TECH
46
-
31
T
ELBL
TAL TECH
91 - 122
VEF Riga
33
-
63
T
ELBL
VEF Riga
74 - 69
TAL TECH
28
-
34
T
ELBL
VEF Riga
86 - 72
TAL TECH
40
-
40
T

Tỷ số quá khứ   

VEF Riga Juniors
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
VEF Riga
93 - 94
Maccabi Ironi Ramat
44
-
48
B
ELBL
Liepaja
89 - 80
VEF Riga
51
-
38
B
BC League
Telekom
78 - 75
VEF Riga
41
-
37
B
ELBL
VEF Riga
94 - 55
Keila Coolbet
56
-
32
T
ELBL
VEF Riga
85 - 67
Latvijas
48
-
27
T
ELBL
VEF Riga
78 - 73
BK Ogre
37
-
38
T
ELBL
VEF Riga
71 - 63
BK Ventspils
30
-
39
T
BC League
AEK
80 - 70
VEF Riga
43
-
36
B
ELBL
Keila KK
78 - 90
VEF Riga
44
-
42
T
ELBL
VEF Riga
74 - 58
Liepaja
40
-
34
T
TAL TECH
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
TAL TECH
97 - 51
Latvijas
52
-
17
T
ELBL
Rigas Zelli
82 - 62
TAL TECH
50
-
22
B
ELBL
TAL TECH
71 - 94
Parnu
38
-
43
B
ELBL
Valmiera Glass Via
78 - 48
TAL TECH
45
-
23
B
ELBL
Piimameister
93 - 91
TAL TECH
42
-
44
B
ELBL
TAL TECH
75 - 109
BC Kalev
39
-
57
B
ELBL
Wimmis
70 - 88
TAL TECH
36
-
41
T
ELBL
TAL TECH
67 - 84
Tartu Rock
29
-
43
B
ELBL
Latvijas
66 - 75
TAL TECH
27
-
41
T
ELBL
TAL TECH
76 - 113
Rigas Zelli
35
-
60
B

45.6%
0%
36.7%
0%
52.7%
0%
66%
0%
31
0
16.8
0
7.7
0
13.2
0