Bảng xếp hạng
Liepaja
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 7 | 80.1 | 80.3 | -0.2 | 8 | 50% |
Chủ | 7 | 5 | 2 | 80.1 | 75.9 | 4.2 | 6 | 71% |
Khách | 7 | 2 | 5 | 80.1 | 84.7 | -4.6 | 9 | 29% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 82.7 | 79.7 | 3 | 60% |
Keila Coolbet
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 7 | 6 | 79.5 | 82.2 | -2.7 | 7 | 54% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 81.5 | 79.3 | 2.2 | 5 | 83% |
Khách | 7 | 2 | 5 | 77.9 | 84.6 | -6.7 | 8 | 29% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 78.9 | 82 | -3.1 | 60% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Liepaja
89
-
80
VEF Riga
51
-
38
T
ELBL
BK Ventspils
101
-
81
Liepaja
51
-
50
B
ELBL
Wimmis
67
-
97
Liepaja
32
-
52
T
ELBL
Liepaja
83
-
82
Keila KK
44
-
35
T
ELBL
Liepaja
78
-
71
Latvijas
35
-
38
T
ELBL
VEF Riga
74
-
58
Liepaja
40
-
34
B
ELBL
Liepaja
63
-
66
Tartu Rock
31
-
40
B
ELBL
Parnu
81
-
91
Liepaja
37
-
50
T
ELBL
TAL TECH
100
-
97
Liepaja
53
-
44
B
ELBL
BC Kalev
90
-
74
Liepaja
44
-
31
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Keila Coolbet
81
-
102
Tartu Rock
48
-
44
B
ELBL
Keila Coolbet
80
-
77
Piimameister
40
-
47
T
ELBL
VEF Riga
94
-
55
Keila Coolbet
56
-
32
B
ELBL
Keila Coolbet
82
-
75
BK Ventspils
44
-
41
T
ELBL
Valmiera Glass Via
93
-
89
Keila Coolbet
46
-
45
B
ELBL
Keila Coolbet
80
-
75
BK Ogre
48
-
39
T
ELBL
Wimmis
70
-
77
Keila Coolbet
36
-
30
T
ELBL
Keila Coolbet
83
-
72
Keila KK
39
-
32
T
ELBL
Keila Coolbet
83
-
75
Latvijas
40
-
42
T
ELBL
Rigas Zelli
87
-
80
Keila Coolbet
45
-
38
B