Bảng xếp hạng

BK Ventspils
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 6 7 89.8 88.5 1.3 9 46%
Chủ 6 4 2 96.7 87.2 9.5 7 67%
Khách 7 2 5 83.9 89.6 -5.7 9 29%
trận gần đây 10 4 6 89.1 89.3 -0.2 40%
BK Ogre
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 7 6 79.7 77.9 1.8 7 54%
Chủ 5 3 2 83.2 79.4 3.8 9 60%
Khách 8 4 4 77.5 77 0.5 4 50%
trận gần đây 10 5 5 77.6 78.4 -0.8 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ogre
95 - 75
BK Ventspils
47
-
30
B
ELBL
BK Ogre
105 - 99
BK Ventspils
47
-
48
B
ELBL
BK Ventspils
84 - 78
BK Ogre
40
-
43
T
LBL
BK Ogre
79 - 93
BK Ventspils
41
-
51
T
LBL
BK Ventspils
94 - 81
BK Ogre
54
-
49
T
LBL
BK Ogre
76 - 91
BK Ventspils
36
-
53
T
LBL
BK Ventspils
76 - 79
BK Ogre
45
-
42
B
LC
BK Ventspils
88 - 78
BK Ogre
52
-
38
T
LC
BK Ogre
89 - 94
BK Ventspils
47
-
54
T
ELBL
BK Ventspils
78 - 79
BK Ogre
42
-
39
B

Tỷ số quá khứ   

BK Ventspils
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ventspils
95 - 92
Parnu
45
-
37
T
ELBL
BK Ventspils
101 - 81
Liepaja
51
-
50
T
ELBL
Keila Coolbet
82 - 75
BK Ventspils
44
-
41
B
ELBL
VEF Riga
71 - 63
BK Ventspils
30
-
39
B
ELBL
Latvijas
87 - 89
BK Ventspils
42
-
41
T
ELBL
Wimmis
89 - 94
BK Ventspils
36
-
41
T
ELBL
Piimameister
110 - 104
BK Ventspils
46
-
45
B
ELBL
BK Ventspils
92 - 93
Tartu Rock
40
-
48
B
ELBL
TAL TECH
93 - 87
BK Ventspils
49
-
42
B
ELBL
BK Ventspils
91 - 95
Valmiera Glass Via
50
-
38
B
BK Ogre
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Tartu Rock
66 - 68
BK Ogre
38
-
35
T
ELBL
VEF Riga
78 - 73
BK Ogre
37
-
38
B
ELBL
BK Ogre
76 - 87
Parnu
44
-
47
B
ELBL
Valmiera Glass Via
88 - 92
BK Ogre
35
-
49
T
ELBL
Wimmis
53 - 70
BK Ogre
28
-
31
T
ELBL
Keila Coolbet
80 - 75
BK Ogre
48
-
39
B
ELBL
Rigas Zelli
88 - 71
BK Ogre
47
-
30
B
ELBL
BK Ogre
69 - 95
BC Kalev
38
-
49
B
ELBL
BK Ogre
86 - 66
TAL TECH
41
-
24
T
ELBL
Keila KK
83 - 96
BK Ogre
38
-
53
T