Bảng xếp hạng
BK Ventspils
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 7 | 89.3 | 88.2 | 1.1 | 11 | 42% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 97 | 86.2 | 10.8 | 11 | 60% |
Khách | 7 | 2 | 5 | 83.9 | 89.6 | -5.7 | 10 | 29% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 91.2 | 87.9 | 3.3 | 40% |
Parnu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 6 | 81.1 | 78.7 | 2.4 | 12 | 40% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 78.6 | 76.4 | 2.2 | 12 | 40% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 83.6 | 81 | 2.6 | 11 | 40% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 81.1 | 78.7 | 2.4 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ventspils
91
-
84
Parnu
36
-
40
T
ELBL
Parnu
77
-
80
BK Ventspils
38
-
45
T
ELBL
BK Ventspils
91
-
84
Parnu
41
-
36
T
ELBL
Parnu
81
-
75
BK Ventspils
45
-
33
B
ELBL
Parnu
94
-
79
BK Ventspils
48
-
33
B
ELBL
BK Ventspils
81
-
72
Parnu
33
-
48
T
ELBL
BK Ventspils
124
-
91
Parnu
67
-
53
T
ELBL
Parnu
76
-
110
BK Ventspils
39
-
54
T
ELBL
BK Ventspils
94
-
80
Parnu
45
-
29
T
ELBL
Parnu
80
-
83
BK Ventspils
46
-
38
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ventspils
101
-
81
Liepaja
51
-
50
T
ELBL
Keila Coolbet
82
-
75
BK Ventspils
44
-
41
B
ELBL
VEF Riga
71
-
63
BK Ventspils
30
-
39
B
ELBL
Latvijas
87
-
89
BK Ventspils
42
-
41
T
ELBL
Wimmis
89
-
94
BK Ventspils
36
-
41
T
ELBL
Piimameister
110
-
104
BK Ventspils
46
-
45
B
ELBL
BK Ventspils
92
-
93
Tartu Rock
40
-
48
B
ELBL
TAL TECH
93
-
87
BK Ventspils
49
-
42
B
ELBL
BK Ventspils
91
-
95
Valmiera Glass Via
50
-
38
B
ELBL
BK Ventspils
116
-
78
Keila KK
54
-
30
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
TAL TECH
71
-
94
Parnu
38
-
43
T
ELBL
Parnu
78
-
80
Piimameister
41
-
34
B
ELBL
Tartu Rock
94
-
91
Parnu
46
-
42
B
ELBL
Parnu
74
-
80
Wimmis
27
-
35
B
ELBL
BK Ogre
76
-
87
Parnu
44
-
47
T
FIBA EUROPE CUP
Spojnia
83
-
59
Parnu
42
-
32
B
ELBL
Rigas Zelli
89
-
76
Parnu
41
-
37
B
FIBA EUROPE CUP
CSM Oradea
85
-
67
Parnu
43
-
29
B
ELBL
VEF Riga
75
-
70
Parnu
48
-
28
B
FIBA EUROPE CUP
Parnu
73
-
70
BCMUS Arges Pitesti
37
-
39
T