Bảng xếp hạng
VEF Riga
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 12 | 1 | 81 | 68.4 | 12.6 | 1 | 92% |
Chủ | 8 | 8 | 0 | 78.8 | 64.5 | 14.3 | 1 | 100% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 84.6 | 74.6 | 10 | 1 | 80% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 81.3 | 67.4 | 13.9 | 100% |
Keila Coolbet
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 3 | 82 | 79.1 | 2.9 | 6 | 62% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 82 | 74.2 | 7.8 | 6 | 100% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 82 | 84 | -2 | 11 | 25% |
trận gần đây | 8 | 5 | 3 | 82 | 79.1 | 2.9 | 62% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
VEF Riga
85
-
67
Latvijas
48
-
27
T
ELBL
VEF Riga
78
-
73
BK Ogre
37
-
38
T
ELBL
VEF Riga
71
-
63
BK Ventspils
30
-
39
T
BC League
AEK
80
-
70
VEF Riga
43
-
36
B
ELBL
Keila KK
78
-
90
VEF Riga
44
-
42
T
ELBL
VEF Riga
74
-
58
Liepaja
40
-
34
T
ELBL
VEF Riga
75
-
70
Parnu
48
-
28
T
BC League
VEF Riga
69
-
80
AEK
33
-
37
B
ELBL
TAL TECH
80
-
93
VEF Riga
33
-
42
T
ELBL
VEF Riga
84
-
62
Piimameister
47
-
30
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Keila Coolbet
82
-
75
BK Ventspils
44
-
41
T
ELBL
Valmiera Glass Via
93
-
89
Keila Coolbet
46
-
45
B
ELBL
Keila Coolbet
80
-
75
BK Ogre
48
-
39
T
ELBL
Wimmis
70
-
77
Keila Coolbet
36
-
30
T
ELBL
Keila Coolbet
83
-
72
Keila KK
39
-
32
T
ELBL
Keila Coolbet
83
-
75
Latvijas
40
-
42
T
ELBL
Rigas Zelli
87
-
80
Keila Coolbet
45
-
38
B
ELBL
TAL TECH
86
-
82
Keila Coolbet
32
-
42
B