Bảng xếp hạng
VEF Riga
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 11 | 1 | 80.7 | 68.5 | 12.2 | 1 | 92% |
Chủ | 7 | 7 | 0 | 77.9 | 64.1 | 13.8 | 1 | 100% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 84.6 | 74.6 | 10 | 1 | 80% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 79.6 | 66.8 | 12.8 | 100% |
Latvijas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 1 | 11 | 70.9 | 81.9 | -11 | 14 | 8% |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 73.6 | 81.4 | -7.8 | 14 | 20% |
Khách | 7 | 0 | 7 | 69 | 82.3 | -13.3 | 14 | 0% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 70.5 | 80.1 | -9.6 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
VEF Riga
79
-
74
Latvijas
40
-
40
T
ELBL
Latvijas
72
-
85
VEF Riga
37
-
43
T
ELBL
Latvijas
56
-
79
VEF Riga
27
-
43
T
ELBL
VEF Riga
82
-
70
Latvijas
34
-
35
T
LBL
VEF Riga
87
-
78
Latvijas
46
-
38
T
LBL
Latvijas
64
-
114
VEF Riga
34
-
57
T
LBL
VEF Riga
100
-
62
Latvijas
55
-
31
T
ELBL
VEF Riga
79
-
59
Latvijas
30
-
39
T
FC
VEF Riga
99
-
71
Latvijas
51
-
31
T
ELBL
Latvijas
72
-
94
VEF Riga
36
-
38
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
VEF Riga
78
-
73
BK Ogre
37
-
38
T
ELBL
VEF Riga
71
-
63
BK Ventspils
30
-
39
T
BC League
AEK
80
-
70
VEF Riga
43
-
36
B
ELBL
Keila KK
78
-
90
VEF Riga
44
-
42
T
ELBL
VEF Riga
74
-
58
Liepaja
40
-
34
T
ELBL
VEF Riga
75
-
70
Parnu
48
-
28
T
BC League
VEF Riga
69
-
80
AEK
33
-
37
B
ELBL
TAL TECH
80
-
93
VEF Riga
33
-
42
T
ELBL
VEF Riga
84
-
62
Piimameister
47
-
30
T
BC League
Maccabi Ironi Ramat
78
-
71
VEF Riga
38
-
30
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Latvijas
77
-
68
Keila KK
41
-
31
T
ELBL
Latvijas
66
-
83
Rigas Zelli
33
-
32
B
ELBL
Tartu Rock
88
-
74
Latvijas
53
-
40
B
ELBL
Latvijas
87
-
89
BK Ventspils
42
-
41
B
ELBL
Liepaja
78
-
71
Latvijas
35
-
38
B
ELBL
Latvijas
66
-
75
TAL TECH
27
-
41
B
ELBL
Piimameister
79
-
60
Latvijas
38
-
33
B
ELBL
Keila Coolbet
83
-
75
Latvijas
40
-
42
B
ELBL
Parnu
77
-
53
Latvijas
38
-
18
B
ELBL
BC Kalev
81
-
76
Latvijas
37
-
38
B