Bảng xếp hạng
Latvijas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 10 | 70.8 | 83.2 | -12.4 | 15 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 75 | 85.3 | -10.3 | 15 | 0% |
Khách | 7 | 0 | 7 | 69 | 82.3 | -13.3 | 15 | 0% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 70.8 | 83.2 | -12.4 | 0% |
Rigas Zelli
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 8 | 3 | 85.4 | 75.3 | 10.1 | 3 | 73% |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 85.4 | 75.2 | 10.2 | 2 | 100% |
Khách | 6 | 3 | 3 | 85.3 | 75.3 | 10 | 2 | 50% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 84.8 | 74 | 10.8 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Latvijas
59
-
88
Rigas Zelli
28
-
46
B
ELBL
Rigas Zelli
87
-
62
Latvijas
36
-
38
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Tartu Rock
88
-
74
Latvijas
53
-
40
B
ELBL
Latvijas
87
-
89
BK Ventspils
42
-
41
B
ELBL
Liepaja
78
-
71
Latvijas
35
-
38
B
ELBL
Latvijas
66
-
75
TAL TECH
27
-
41
B
ELBL
Piimameister
79
-
60
Latvijas
38
-
33
B
ELBL
Keila Coolbet
83
-
75
Latvijas
40
-
42
B
ELBL
Parnu
77
-
53
Latvijas
38
-
18
B
ELBL
BC Kalev
81
-
76
Latvijas
37
-
38
B
ELBL
Latvijas
72
-
92
Valmiera Glass Via
33
-
47
B
ELBL
BK Ogre
90
-
74
Latvijas
44
-
46
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Rigas Zelli
72
-
61
Valmiera Glass Via
33
-
36
T
ELBL
Rigas Zelli
89
-
76
Parnu
41
-
37
T
ELBL
Piimameister
66
-
96
Rigas Zelli
43
-
42
T
ELBL
TAL TECH
76
-
113
Rigas Zelli
35
-
60
T
ELBL
Rigas Zelli
88
-
71
BK Ogre
47
-
30
T
ELBL
Wimmis
70
-
66
Rigas Zelli
36
-
42
B
ELBL
Tartu Rock
77
-
71
Rigas Zelli
39
-
30
B
ELBL
Rigas Zelli
87
-
80
Keila Coolbet
45
-
38
T
ELBL
Liepaja
78
-
82
Rigas Zelli
39
-
43
T
ELBL
BK Ventspils
85
-
84
Rigas Zelli
48
-
36
B