Bảng xếp hạng

VEF Riga
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 9 1 81.9 68.6 13.3 1 90%
Chủ 5 5 0 79.2 62.6 16.6 1 100%
Khách 5 4 1 84.6 74.6 10 1 80%
trận gần đây 10 9 1 81.9 68.6 13.3 90%
BK Ventspils
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 4 5 92.6 91.6 1 10 44%
Chủ 4 2 2 96 87.5 8.5 11 50%
Khách 5 2 3 89.8 94.8 -5 8 40%
trận gần đây 9 4 5 92.6 91.6 1 44%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
VEF Riga
84 - 76
BK Ventspils
43
-
39
T
ELBL
VEF Riga
99 - 76
BK Ventspils
47
-
48
T
LC
VEF Riga
101 - 80
BK Ventspils
66
-
40
T
LC
BK Ventspils
97 - 91
VEF Riga
51
-
55
B
ELBL
BK Ventspils
68 - 107
VEF Riga
33
-
55
T
LBL
VEF Riga
79 - 61
BK Ventspils
38
-
33
T
LBL
BK Ventspils
74 - 89
VEF Riga
34
-
44
T
LBL
VEF Riga
84 - 69
BK Ventspils
42
-
29
T
LBL
BK Ventspils
74 - 91
VEF Riga
40
-
50
T
LBL
VEF Riga
80 - 83
BK Ventspils
43
-
41
B

Tỷ số quá khứ   

VEF Riga Juniors
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
AEK
80 - 70
VEF Riga
43
-
36
B
ELBL
Keila KK
78 - 90
VEF Riga
44
-
42
T
ELBL
VEF Riga
74 - 58
Liepaja
40
-
34
T
ELBL
VEF Riga
75 - 70
Parnu
48
-
28
T
BC League
VEF Riga
69 - 80
AEK
33
-
37
B
ELBL
TAL TECH
80 - 93
VEF Riga
33
-
42
T
ELBL
VEF Riga
84 - 62
Piimameister
47
-
30
T
BC League
Maccabi Ironi Ramat
78 - 71
VEF Riga
38
-
30
B
ELBL
VEF Riga
74 - 71
Tartu Rock
39
-
37
T
ELBL
VEF Riga
89 - 52
Wimmis
39
-
21
T
BK Ventspils
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Latvijas
87 - 89
BK Ventspils
42
-
41
T
ELBL
Wimmis
89 - 94
BK Ventspils
36
-
41
T
ELBL
Piimameister
110 - 104
BK Ventspils
46
-
45
B
ELBL
BK Ventspils
92 - 93
Tartu Rock
40
-
48
B
ELBL
TAL TECH
93 - 87
BK Ventspils
49
-
42
B
ELBL
BK Ventspils
91 - 95
Valmiera Glass Via
50
-
38
B
ELBL
BK Ventspils
116 - 78
Keila KK
54
-
30
T
ELBL
BK Ogre
95 - 75
BK Ventspils
47
-
30
B
ELBL
BK Ventspils
85 - 84
Rigas Zelli
48
-
36
T
LBL
BK Ventspils
88 - 77
Liepaja
51
-
40
T

44.7%
0%
34.4%
0%
53.2%
0%
66.7%
0%
32.4
0
15.9
0
7
0
14.6
0