Bảng xếp hạng
Liepaja
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 6 | 75.8 | 79.9 | -4.1 | 12 | 33% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 74.8 | 73.5 | 1.3 | 11 | 50% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 76.6 | 85 | -8.4 | 11 | 20% |
trận gần đây | 9 | 3 | 6 | 75.8 | 79.9 | -4.1 | 33% |
Keila
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 7 | 74.4 | 93.7 | -19.3 | 14 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 4 | 74.5 | 89.2 | -14.7 | 14 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 74.3 | 99.7 | -25.4 | 14 | 0% |
trận gần đây | 7 | 0 | 7 | 74.4 | 93.7 | -19.3 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Keila KK
97
-
89
Liepaja
57
-
41
B
ELBL
Liepaja
99
-
88
Keila KK
53
-
45
T
ELBL
Keila KK
75
-
85
Liepaja
35
-
42
T
ELBL
Liepaja
89
-
94
Keila KK
54
-
42
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Liepaja
78
-
71
Latvijas
35
-
38
T
ELBL
VEF Riga
74
-
58
Liepaja
40
-
34
B
ELBL
Liepaja
63
-
66
Tartu Rock
31
-
40
B
ELBL
Parnu
81
-
91
Liepaja
37
-
50
T
ELBL
TAL TECH
100
-
97
Liepaja
53
-
44
B
ELBL
BC Kalev
90
-
74
Liepaja
44
-
31
B
ELBL
Liepaja
78
-
82
Rigas Zelli
39
-
43
B
ELBL
Liepaja
80
-
75
BK Ogre
44
-
28
T
ELBL
Valmiera Glass Via
80
-
63
Liepaja
45
-
29
B
FC
BC Mazeikiai
68
-
68
Liepaja
44
-
35
H

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ENBL
Keila KK
91
-
94
Basketbol Brno
44
-
55
B
ELBL
Keila KK
78
-
90
VEF Riga
44
-
42
B
ELBL
Keila KK
71
-
94
Valmiera Glass Via
39
-
40
B
ELBL
Keila Coolbet
83
-
72
Keila KK
39
-
32
B
ELBL
Keila KK
66
-
77
TAL TECH
36
-
37
B
ELBL
Piimameister
100
-
73
Keila KK
52
-
39
B
ELBL
Keila KK
83
-
96
BK Ogre
38
-
53
B
ELBL
BK Ventspils
116
-
78
Keila KK
54
-
30
B
EC
Keila Korvpallikool
85
-
76
Keila KK
33
-
40
B
EC
TALTECH
121
-
81
Keila KK
73
-
38
B