Bảng xếp hạng
Latvijas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 2 | 23 | 69.8 | 85 | -15.2 | 15 | 8% |
Chủ | 11 | 2 | 9 | 72 | 83.4 | -11.4 | 15 | 18% |
Khách | 14 | 0 | 14 | 68 | 86.4 | -18.4 | 15 | 0% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 69.8 | 87.4 | -17.6 | 10% |
Liepaja
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 13 | 12 | 82.9 | 82.4 | 0.5 | 8 | 52% |
Chủ | 13 | 8 | 5 | 82.2 | 79.2 | 3 | 8 | 62% |
Khách | 12 | 5 | 7 | 83.6 | 85.9 | -2.3 | 9 | 42% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 87.4 | 87.3 | 0.1 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Liepaja
78
-
71
Latvijas
35
-
38
B
ELBL
Latvijas
68
-
69
Liepaja
34
-
38
B
ELBL
Liepaja
92
-
70
Latvijas
38
-
35
B
LBL
Latvijas
54
-
71
Liepaja
29
-
44
B
LBL
Liepaja
84
-
71
Latvijas
44
-
31
B
LBL
Latvijas
82
-
67
Liepaja
43
-
33
T
LBL
Liepaja
93
-
65
Latvijas
53
-
32
B
ELBL
Latvijas
86
-
78
Liepaja
45
-
44
T
ELBL
Liepaja
88
-
91
Latvijas
45
-
45
T
ELBL
Latvijas
89
-
68
Liepaja
51
-
42
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Keila KK
89
-
78
Latvijas
53
-
50
B
ELBL
Valmiera Glass Via
98
-
67
Latvijas
51
-
38
B
ELBL
Latvijas
59
-
78
VEF Riga
26
-
45
B
ELBL
Latvijas
65
-
97
BK Ogre
28
-
54
B
ELBL
Latvijas
65
-
75
BC Kalev
25
-
37
B
ELBL
Latvijas
80
-
97
Parnu
36
-
40
B
LC
Rigas Zelli
91
-
69
Latvijas
49
-
37
B
ELBL
Rigas Zelli
87
-
59
Latvijas
36
-
41
B
LC
Latvijas
62
-
92
Rigas Zelli
31
-
45
B
ELBL
BK Ventspils
90
-
70
Latvijas
58
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ogre
91
-
96
Liepaja
42
-
44
T
ELBL
Liepaja
79
-
98
BK Ventspils
43
-
54
B
ELBL
Liepaja
87
-
54
Wimmis
38
-
27
T
LC
BK Ventspils
103
-
91
Liepaja
50
-
48
B
ELBL
Keila KK
90
-
77
Liepaja
45
-
42
B
ELBL
Piimameister
99
-
111
Liepaja
45
-
41
T
ELBL
Liepaja
88
-
92
BC Kalev
38
-
45
B
ELBL
Liepaja
97
-
92
TAL TECH
45
-
46
T
LC
BK Ogre
69
-
78
Liepaja
36
-
41
T
ELBL
Liepaja
81
-
99
Piimameister
35
-
41
B